Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joseph Scally 4 | |
![]() Ko Itakura 24 | |
![]() Carney Chukwuemeka (Thay: Maximilian Beier) 35 | |
![]() Serhou Guirassy (Kiến tạo: Pascal Gross) 41 | |
![]() Felix Nmecha (Kiến tạo: Karim Adeyemi) 44 | |
![]() Daniel Svensson 45+5' | |
![]() Serhou Guirassy 56 | |
![]() (Pen) Kevin Stoeger 56 | |
![]() Kevin Stoeger 56 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Yan Couto) 61 | |
![]() Robin Hack (Thay: Tomas Cvancara) 70 | |
![]() Stefan Lainer (Thay: Joseph Scally) 70 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 70 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Felix Nmecha) 73 | |
![]() Emre Can (Thay: Niklas Suele) 73 | |
![]() Julian Brandt (Thay: Karim Adeyemi) 73 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Julian Weigl) 83 | |
![]() Shio Fukuda (Thay: Rocco Reitz) 83 |
Thống kê trận đấu Dortmund vs Borussia M'gladbach


Diễn biến Dortmund vs Borussia M'gladbach
Ramy Bensebaini thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 60%, Borussia Moenchengladbach: 40%.
Phạt góc cho Borussia Dortmund.
Borussia Moenchengladbach thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng cho Borussia Moenchengladbach.
Pascal Gross từ Borussia Dortmund thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Luca Netz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Emre Can.
Ko Itakura giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Borussia Dortmund bắt đầu một đợt phản công.
Emre Can của Borussia Dortmund cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Svensson đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Alassane Plea bị chặn lại.
Ramy Bensebaini của Borussia Dortmund cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nico Elvedi của Borussia Moenchengladbach đá ngã Serhou Guirassy.
Pascal Gross thành công chặn cú sút.
Cú sút của Alassane Plea bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Dortmund vs Borussia M'gladbach
Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Niklas Süle (25), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Yan Couto (2), Felix Nmecha (8), Pascal Groß (13), Daniel Svensson (24), Maximilian Beier (14), Karim Adeyemi (27), Serhou Guirassy (9)
Borussia M'gladbach (3-4-2-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Tomas Cvancara (31), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Lukas Ullrich (26), Kevin Stöger (7), Alassane Pléa (14), Tim Kleindienst (11)


Thay người | |||
35’ | Maximilian Beier Carney Chukwuemeka | 70’ | Tomas Cvancara Robin Hack |
61’ | Yan Couto Julian Ryerson | 70’ | Lukas Ullrich Luca Netz |
73’ | Niklas Suele Emre Can | 70’ | Joseph Scally Stefan Lainer |
73’ | Karim Adeyemi Julian Brandt | 83’ | Rocco Reitz Shio Fukuda |
73’ | Felix Nmecha Salih Özcan | 83’ | Julian Weigl Florian Neuhaus |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Can | Robin Hack | ||
Julian Ryerson | Marvin Friedrich | ||
Julian Brandt | Luca Netz | ||
Carney Chukwuemeka | Stefan Lainer | ||
Alexander Meyer | Shio Fukuda | ||
Salih Özcan | Noah Pesch | ||
Gio Reyna | Florian Neuhaus | ||
Julien Duranville | Fabio Chiarodia | ||
Jamie Gittens | Tiago Pereira |
Tình hình lực lượng | |||
Nico Schlotterbeck Chấn thương sụn khớp | Moritz Nicolas Chấn thương đùi | ||
Marcel Sabitzer Chấn thương đầu gối | Franck Honorat Va chạm | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | |||
Niklas Swider Chấn thương bắp chân | |||
Philipp Sander Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Dortmund vs Borussia M'gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 58 | 72 | H T T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 29 | 64 | T T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 10 | 49 | T B T T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | -4 | 48 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 12 | 47 | H B H B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 10 | 45 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | -6 | 45 | B T T T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 2 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | -7 | 43 | T H B T H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 6 | 41 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 6 | 39 | B B B B H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -14 | 35 | H T T H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -10 | 30 | T B H T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -17 | 30 | B H B T B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -28 | 22 | T T B B B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -33 | 20 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -30 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại