Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 45%, Borussia Dortmund: 55%.
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Sebastian Haller) 9 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Sebastien Haller) 10 | |
![]() Ian Maatsen 15 | |
![]() Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Nico Schlotterbeck) 22 | |
![]() (Pen) Marcel Sabitzer 28 | |
![]() Maximilian Woeber (Kiến tạo: Franck Honorat) 36 | |
![]() Karim Adeyemi 45+4' | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Ian Maatsen) 46 | |
![]() (Pen) Marcel Sabitzer 49 | |
![]() Donyell Malen (Thay: Jamie Bynoe-Gittens) 54 | |
![]() Karim Adeyemi 55 | |
![]() Robin Hack (Thay: Nathan N'Goumou) 64 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Stefan Lainer) 64 | |
![]() Felix Nmecha (Thay: Julian Brandt) 71 | |
![]() Mats Hummels (Thay: Youssoufa Moukoko) 71 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Julian Weigl) 74 | |
![]() Jordan Pefok (Thay: Maximilian Woeber) 75 | |
![]() Ko Itakura 84 | |
![]() Patrick Herrmann (Thay: Jordan Pefok) 85 | |
![]() Felix Nmecha 90+4' |
Thống kê trận đấu Gladbach vs Dortmund


Diễn biến Gladbach vs Dortmund
Số người tham dự hôm nay là 54042.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Borussia Dortmund đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 46%, Borussia Dortmund: 54%.
Niklas Suele cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ko Itakura bị cản phá.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Gregor Kobel ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Marius Wolf của Borussia Dortmund cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mats Hummels giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Marvin Friedrich
Marius Wolf bị phạt vì xô ngã Nico Elvedi.
Quả phát bóng lên cho Borussia Dortmund.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trò chơi được khởi động lại.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 45%, Borussia Dortmund: 55%.
Niklas Suele dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Gregor Kobel ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Marvin Friedrich của Borussia Moenchengladbach đánh đầu nhưng bóng đi quá xa khung thành.
Đội hình xuất phát Gladbach vs Dortmund
Gladbach (3-4-3): Jonas Omlin (1), Marvin Friedrich (5), Nico Elvedi (30), Maximilian Wober (39), Stefan Lainer (18), Julian Weigl (8), Ko Itakura (3), Luca Netz (20), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Nathan NGoumou (19)
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Marius Wolf (17), Niklas Süle (25), Nico Schlotterbeck (4), Ian Maatsen (22), Marcel Sabitzer (20), Salih Özcan (6), Jamie Bynoe-Gittens (43), Julian Brandt (19), Karim Adeyemi (27), Sébastien Haller (9)


Thay người | |||
64’ | Nathan N'Goumou Robin Hack | 10’ | Mats Hummels Youssoufa Moukoko |
64’ | Stefan Lainer Tomas Cvancara | 46’ | Ian Maatsen Julian Ryerson |
74’ | Julian Weigl Rocco Reitz | 54’ | Jamie Bynoe-Gittens Donyell Malen |
85’ | Jordan Pefok Patrick Herrmann | 71’ | Julian Brandt Felix Nmecha |
71’ | Youssoufa Moukoko Mats Hummels |
Cầu thủ dự bị | |||
Moritz Nicolas | Alexander Meyer | ||
Fabio Chiarodia | Felix Nmecha | ||
Joe Scally | Marco Reus | ||
Florian Neuhaus | Youssoufa Moukoko | ||
Robin Hack | Donyell Malen | ||
Rocco Reitz | Niclas Füllkrug | ||
Patrick Herrmann | Emre Can | ||
Jordan Siebatcheu | Julian Ryerson | ||
Tomas Cvancara | Mats Hummels |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Gladbach vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gladbach
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại