Số người tham dự hôm nay là 77410.
![]() (Pen) Luka Modric 5 | |
![]() Matteo Guendouzi 18 | |
![]() Benjamin Pavard (Thay: Jules Kounde) 46 | |
![]() Aurelien Tchouameni (Thay: Boubacar Kamara) 46 | |
![]() Marcelo Brozovic 50 | |
![]() Benjamin Pavard 62 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Mario Pasalic) 65 | |
![]() Adrien Rabiot 67 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Christopher Nkunku) 72 | |
![]() Andrej Kramaric (Thay: Ante Budimir) 73 | |
![]() Nikola Vlasic (Thay: Josip Brekalo) 73 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Matteo Guendouzi) 80 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Mateo Kovacic) 90 |
Thống kê trận đấu ĐT Pháp vs Croatia


Diễn biến ĐT Pháp vs Croatia
Cầm bóng: Pháp: 52%, Croatia: 48%.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Croatia chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Pháp: 54%, Croatia: 46%.
Một cơ hội đến với Ibrahima Konate từ Pháp nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Cú sút của Benjamin Pavard đã bị chặn lại.
Martin Erlic giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Kingsley Coman đặt một cây thánh giá ...
Kingsley Coman của Pháp thực hiện một quả đá phạt góc ngắn bên cánh trái.
Ivica Ivusic dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Josip Sutalo có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Kingsley Coman của Pháp đệm bóng vào vòng cấm.
Pháp đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Croatia.
Karim Benzema của Pháp chuyền bóng, nhưng đồng đội của anh ấy không thể hưởng lợi từ nó.
Pháp đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Martin Erlic giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Benjamin Pavard thực hiện một quả tạt ...
Pháp đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Pháp thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Đội hình xuất phát ĐT Pháp vs Croatia
ĐT Pháp (4-4-2): Mike Maignan (16), Jules Kounde (5), Ibrahima Konate (4), Presnel Kimpembe (3), Lucas Digne (18), Christopher Nkunku (12), Boubacar Kamara (13), Matteo Guendouzi (6), Matteo Guendouzi (6), Adrien Rabiot (14), Karim Benzema (19), Kylian Mbappe (10)
Croatia (4-3-3): Ivica Ivusic (23), Josip Stanisic (3), Martin Erlic (20), Josip Sutalo (6), Josip Juranovic (22), Luka Modric (10), Marcelo Brozovic (11), Mateo Kovacic (8), Mario Pasalic (15), Ante Budimir (17), Josip Brekalo (7)


Thay người | |||
46’ | Jules Kounde Benjamin Pavard | 65’ | Mario Pasalic Lovro Majer |
46’ | Boubacar Kamara Aurelien Tchouameni | 73’ | Ante Budimir Andrej Kramaric |
72’ | Christopher Nkunku Kingsley Coman | 73’ | Josip Brekalo Nikola Vlasic |
80’ | Matteo Guendouzi Antoine Griezmann | 90’ | Mateo Kovacic Luka Sucic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Lloris | Dominik Livakovic | ||
Alphonse Areola | Nediljko Labrovic | ||
Benjamin Pavard | Marin Pongracic | ||
Antoine Griezmann | Lovro Majer | ||
Aurelien Tchouameni | Duje Caleta-Car | ||
Wissam Ben Yedder | Andrej Kramaric | ||
Kingsley Coman | Nikola Vlasic | ||
Jonathan Clauss | Luka Sucic | ||
William Saliba | Kristijan Jakic | ||
Moussa Diaby | Mislav Orsic | ||
Theo Hernandez | Luka Ivanusec | ||
Domagoj Vida |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Pháp vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Pháp
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại