Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emmanuel Adegboyega (Kiến tạo: Sam Dalby) 24 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Zach Mitchell) 29 | |
![]() Barry Douglas 52 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Jason Holt) 52 | |
![]() Taylor Steven (Thay: Sam Curtis) 52 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Glenn Middleton) 65 | |
![]() Louis Moult (Thay: Kristijan Trapanovski) 65 | |
![]() Luca Stephenson 66 | |
![]() Nicky Clark (Thay: Victor Griffith) 68 | |
![]() Joshua McPake (Thay: Stephen Duke-McKenna) 68 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Sam Dalby) 70 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka 74 | |
![]() David Babunski (Thay: Luca Stephenson) 85 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs St. Johnstone


Diễn biến Dundee United vs St. Johnstone
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi David Babunski.

Thẻ vàng cho Benjamin Mbunga Kimpioka.
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Joshua McPake.
Victor Griffith rời sân và được thay thế bởi Nicky Clark.

Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Taylor Steven.
Jason Holt rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.

Thẻ vàng cho Barry Douglas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Zach Mitchell rời sân và được thay thế bởi Sven Sprangler.
Sam Dalby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emmanuel Adegboyega ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs St. Johnstone
Dundee United (3-4-3): Jack James Walton (1), Samuel Harding (37), Declan Gallagher (31), Emmanuel Adegboyega (16), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Ross Docherty (23), Will Ferry (11), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19), Kristijan Trapanovski (7)
St. Johnstone (3-4-3): Andy Fisher (1), Daniels Balodis (4), Zach Mitchell (5), Barry Douglas (30), Sam Curtis (37), Jason Holt (7), Victor Griffith (6), Stephen Duke-McKenna (21), Graham Carey (11), Adama Sidibeh (16), Mackenzie Kirk (27)


Thay người | |||
65’ | Kristijan Trapanovski Louis Moult | 29’ | Zach Mitchell Sven Sprangler |
65’ | Glenn Middleton Craig Sibbald | 52’ | Sam Curtis Taylor Steven |
70’ | Sam Dalby Ruari Paton | 52’ | Jason Holt Benjamin Kimpioka |
85’ | Luca Stephenson David Babunski | 68’ | Victor Griffith Nicky Clark |
68’ | Stephen Duke-McKenna Josh McPake |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Ross Sinclair | ||
Louis Moult | Jonathan Svedberg | ||
David Babunski | Nicky Clark | ||
Craig Sibbald | Taylor Steven | ||
Kai Fotheringham | Sven Sprangler | ||
Jort van der Sande | Matt Smith | ||
Ruari Paton | Josh McPake | ||
Allan Campbell | Benjamin Kimpioka | ||
Elliot Watt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại