![]() Daniel Pybus 16 | |
![]() Kevin O'Hara (Kiến tạo: Liam Polworth) 33 | |
![]() Ethan Ross (Thay: Dario Zanatta) 46 | |
![]() Ethan Varian (Thay: Brad Spencer) 59 | |
![]() Aidan Connolly 78 | |
![]() Kevin O'Hara (Kiến tạo: Dominic Thomas) 79 | |
![]() Bobby Kamwa (Thay: Kevin O'Hara) 84 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers


Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Jakub Stolarczyk (41), Matty Todd (26), Efe Ambrose (25), Coll Donaldson (5), Joshua Edwards (3), Daniel Pybus (16), Joseph Chalmers (8), Steven Lawless (21), Liam Polworth (39), Dominic Thomas (23), Kevin O'Hara (7)
Raith Rovers (4-5-1): Jamie MacDonald (1), Reghan Tumilty (2), David Mckay (14), Kyle Benedictus (6), Frankie Musonda (4), Aidan Connolly (7), Brad Spencer (13), Ross Matthews (8), Samuel Stanton (16), Dario Zanatta (11), Matej Poplatnik (99)


Thay người | |||
84’ | Kevin O'Hara Bobby Kamwa | 46’ | Dario Zanatta Ethan Ross |
59’ | Brad Spencer Ethan Varian |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Aaron Arnott | ||
Lewis Martin | Ethan Ross | ||
Nikolay Todorov | Ethan Varian | ||
Ryan Dow | Liam Dick | ||
Lewis McCann | Robbie Thomson | ||
Leon Jones | Greig Young | ||
Bobby Kamwa | |||
Reece Cole | |||
Aaron Comrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Thành tích gần đây Raith Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại