Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibrahima Sy 14 | |
![]() Muhannad Al Saad 14 | |
![]() Enzo Bardeli (Kiến tạo: Gaetan Courtet) 29 | |
![]() Muhannad Al Saad (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 31 | |
![]() Yirigue Sekongo (Thay: Enzo Bardeli) 46 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Enzo Bardeli) 46 | |
![]() Ugo Raghouber (Kiến tạo: Anto Sekongo) 51 | |
![]() Mons Bassouamina 56 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad) 58 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Famara Diedhiou) 62 | |
![]() Tidyane Diagouraga (Thay: Yohann Magnin) 62 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Henri Saivet) 62 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Gaetan Courtet) 67 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine) 67 | |
![]() Marks Inchaud (Thay: Maidine Douane) 78 | |
![]() Naatan Skyttae 82 | |
![]() Benjaloud Youssouf (Thay: Naatan Skyttae) 86 | |
![]() Ilhan Fakili (Thay: Mons Bassouamina) 87 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Clermont Foot 63


Diễn biến Dunkerque vs Clermont Foot 63
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.

Thẻ vàng cho Naatan Skyttae.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Marks Inchaud.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Yohann Magnin rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.

Thẻ vàng cho Mons Bassouamina.
Anto Sekongo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ugo Raghouber đã ghi bàn!
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Enzo Bardeli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muhannad Al Saad đã ghi bàn!
Gaetan Courtet đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enzo Bardeli đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Clermont Foot 63
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Yoel Armougom (22), Habib Keita (6), Yohann Magnin (7), Maidine Douane (11), Henri Saivet (10), Mons Bassouamina (26), Famara Diedhiou (18)


Thay người | |||
46’ | Enzo Bardeli Anto Sekongo | 62’ | Henri Saivet Allan Ackra |
58’ | Muhannad Al Saad Kay Tejan | 62’ | Yohann Magnin Tidyane Diagouraga |
67’ | Gessime Yassine Maxence Rivera | 62’ | Famara Diedhiou Mehdi Baaloudj |
67’ | Gaetan Courtet Yacine Bammou | 78’ | Maidine Douane Marks Inchaud |
86’ | Naatan Skyttae Benjaloud Youssouf | 87’ | Mons Bassouamina Ilhan Fakili |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewen Jaouen | Massamba N'Diaye | ||
Geoffrey Kondo | Allan Ackra | ||
Benjaloud Youssouf | Tidyane Diagouraga | ||
Anto Sekongo | Ilhan Fakili | ||
Maxence Rivera | Mehdi Baaloudj | ||
Kay Tejan | Marks Inchaud | ||
Yacine Bammou | Josue Mwimba Isala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại