V À A A O O O O - Muhannad Al Saad đã ghi bàn!
![]() Alan Kerouedan 44 | |
![]() Gaetan Courtet (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 50 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Gaetan Courtet) 71 | |
![]() Nesta Zahui (Thay: Yadaly Diaby) 74 | |
![]() Nesta Elphege (Thay: Alan Kerouedan) 74 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine) 78 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Junior Olaitan) 82 | |
![]() Muhannad Al Saad (Thay: Abdoullah Ba) 85 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae) 85 | |
![]() Muhannad Al Saad 89 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Grenoble


Diễn biến Dunkerque vs Grenoble

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Abdoullah Ba rời sân và được thay thế bởi Muhannad Al Saad.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Alan Kerouedan rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Enzo Bardeli đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaetan Courtet đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng dành cho Alan Kerouedan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Grenoble
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Nurio Fortuna (25), Ugo Raghouber (28), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Naatan Skyttä (22), Abdoullah Ba (31), Gaetan Courtet (18)
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Alan Kerouedan (9), Yadaly Diaby (7)


Thay người | |||
71’ | Gaetan Courtet Kay Tejan | 74’ | Yadaly Diaby Nesta Zahui |
78’ | Gessime Yassine Maxence Rivera | 74’ | Alan Kerouedan Nesta Elphege |
85’ | Abdoullah Ba Muhannad Yahya Saeed Al Saad | 82’ | Junior Olaitan Eddy Sylvestre |
85’ | Naatan Skyttae Anto Sekongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Kone | Maxime Pattier | ||
Allan Linguet | Efe Sarikaya | ||
Nehemiah Fernandez | Dante Rigo | ||
Muhannad Yahya Saeed Al Saad | Bachirou Yameogo | ||
Anto Sekongo | Eddy Sylvestre | ||
Maxence Rivera | Nesta Zahui | ||
Kay Tejan | Nesta Elphege |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại