Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adama Camara 33 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad) 46 | |
![]() Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad) 46 | |
![]() Maxime Lopez 64 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro) 69 | |
![]() Felipe Abner 69 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti) 69 | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Thay: Adama Camara) 82 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Naatan Skyttae) 84 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae) 89 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine) 89 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Paris FC


Diễn biến Dunkerque vs Paris FC
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.

V À A A O O O - Kay Tejan đã ghi bàn!
Naatan Skyttae đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Dunkerque ghi bàn.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

Thẻ vàng cho Felipe Abner.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adama Camara.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Paris FC
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Ilan Kebbal (10), Adama Camara (17), Mathieu Cafaro (13), Jean-Philippe Krasso (11)


Thay người | |||
46’ | Muhannad Al Saad Kay Tejan | 69’ | Mathieu Cafaro Julien Lopez |
89’ | Naatan Skyttae Anto Sekongo | 69’ | Vincent Marchetti Lohann Doucet |
89’ | Gessime Yassine Maxence Rivera | 82’ | Adama Camara Pierre-Yves Hamel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ewen Jaouen | Alimami Gory | ||
Geoffrey Kondo | Julien Lopez | ||
Benjaloud Youssouf | Pierre-Yves Hamel | ||
Anto Sekongo | Remy Riou | ||
Abdoullah Ba | Mathys Tourraine | ||
Kay Tejan | Mohamadou Kante | ||
Maxence Rivera | Lohann Doucet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại