Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Naatan Skyttae 21 | |
![]() Vincent Sasso 33 | |
![]() Gessime Yassine 33 | |
![]() Antonin Bobichon (Kiến tạo: Jean Ruiz) 39 | |
![]() Yacine Bammou 42 | |
![]() Pathe Mboup 44 | |
![]() Therence Koudou 45+1' | |
![]() Maxence Rivera 45+3' | |
![]() Jordy Gaspar 51 | |
![]() Vincent Sasso (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 52 | |
![]() Steeve Beusnard (Thay: Antoine Mille) 57 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Iyad Mohamed) 57 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Pathe Mboup) 57 | |
![]() Nachon Nsingi (Thay: Gessime Yassine) 70 | |
![]() Kandet Diawara 75 | |
![]() Gaetan Courtet (Thay: Yacine Bammou) 76 | |
![]() Anto Sekongo (Thay: Naatan Skyttae) 76 | |
![]() Ugo Raghouber 76 | |
![]() Ugo Raghouber (Thay: Diogo Queiros) 76 | |
![]() Jean Ruiz 80 | |
![]() Anto Sekongo 83 | |
![]() Joseph Kalulu (Thay: Therence Koudou) 90 | |
![]() Gaetan Courtet 90+7' | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 90+7' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Pau


Diễn biến Dunkerque vs Pau

Thẻ vàng cho Kouadio Ange Ahoussou.

Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.

Thẻ vàng cho Kouadio Ange Ahoussou.

Thẻ vàng cho Gaetan Courtet.
Do đó Koudou phải rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Do đó Koudou sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Jean Ruiz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Diogo Queiros rời sân và được thay thế bởi Ugo Raghouber.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
Yacine Bammou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.

G O O O A A A L - Kandet Diawara đã trúng mục tiêu!
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Nachon Nsingi.
Pathe Mboup rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Iyad Mohamed rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.
Enzo Bardeli là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Vincent Sasso đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Pau
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Abner (30), Diogo Queiros (5), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Naatan Skyttä (22), Yacine Bammou (19)
Pau (4-2-3-1): Mehdi Jeannin (40), Therence Koudou (2), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Jordy Gaspar (12), Iyad Mohamed (8), Antonin Bobichon (14), Kandet Diawara (18), Antoine Mille (17), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)


Thay người | |||
70’ | Gessime Yassine Nachon Nsingi | 57’ | Pathe Mboup Tairyk Arconte |
76’ | Diogo Queiros Ugo Raghouber | 57’ | Antoine Mille Steeve Beusnard |
76’ | Naatan Skyttae Anto Sekongo | 57’ | Iyad Mohamed Oumar Ngom |
76’ | Yacine Bammou Gaetan Courtet | 90’ | Therence Koudou Joseph Kalulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ugo Raghouber | Tao Paradowski | ||
Nehemiah Fernandez | Joseph Kalulu | ||
Anto Sekongo | Tairyk Arconte | ||
Benjaloud Youssouf | Steeve Beusnard | ||
Gaetan Courtet | Ousmane Kante | ||
Nachon Nsingi | Oumar Ngom | ||
Adrian Ortola | Xavier Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại