Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Baboglo 29 | |
![]() Denys Miroshnichenko 31 | |
![]() Mykola Mykhaylenko 54 | |
![]() Stenio (Thay: Oleg Ocheretko) 62 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 62 | |
![]() Nazar Voloshyn (Thay: Andriy Yarmolenko) 65 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 65 | |
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko) 75 | |
![]() Mykola Shaparenko (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 79 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 79 | |
![]() Vladyslav Dubinchak (Thay: Kostyantyn Vivcharenko) 79 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Jan Kostenko) 79 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Mykhaylenko) 85 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Ambrosiy Chachua) 85 | |
![]() Denis Groeger 90+1' |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Karpaty


Diễn biến Dynamo Kyiv vs Karpaty

Thẻ vàng cho Denis Groeger.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Mykola Mykhaylenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Kostyantyn Vivcharenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Dubinchak.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.

V À A A O O O - Vladyslav Vanat đã ghi bàn!
Kostyantyn Vivcharenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Stenio.

V À A A O O O - Mykola Mykhaylenko đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Karpaty
Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (24), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Vitaliy Buyalskiy (29), Mykola Mykhailenko (91), Oleksandr Pikhalyonok (76), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Jean Pedroso (47), Vladislav Baboglo (4), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95), Oleh Ocheretko (20)


Thay người | |||
65’ | Oleksandr Pikhalyonok Volodymyr Brazhko | 62’ | Bruninho Artur Shakh |
65’ | Andriy Yarmolenko Nazar Voloshyn | 62’ | Oleg Ocheretko Stenio |
79’ | Vitaliy Buyalskyi Mykola Shaparenko | 79’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
79’ | Kostyantyn Vivcharenko Vladyslav Dubinchak | 79’ | Jan Kostenko Yevhen Pidlepenets |
85’ | Mykola Mykhaylenko Valentyn Rubchynskyi | 85’ | Ambrosiy Chachua Patricio Tanda |
Cầu thủ dự bị | |||
Denys Ignatenko | Nazar Domchak | ||
Mykola Shaparenko | Vladyslav Klymenko | ||
Volodymyr Brazhko | Timur Stetskov | ||
Maksym Diachuk | Andrii Buleza | ||
Oleksandr Karavaev | Artur Shakh | ||
Matvii Ponomarenko | Stenio | ||
Eduardo Guerrero | Pavlo Polegenko | ||
Valentyn Rubchynskyi | Igor Neves Alves | ||
Kristian Bilovar | Yevhen Pidlepenets | ||
Nazar Voloshyn | Chaban Ivanovych | ||
Maksym Bragaru | Patricio Tanda | ||
Vladyslav Dubinchak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại