Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitaliy Kholod 45 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 72 | |
![]() Maksym Bragaru (Thay: Andriy Yarmolenko) 72 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya) 77 | |
![]() Eduardo Guerrero (Thay: Vladyslav Kabayev) 82 | |
![]() Vladyslav Semotyuk (Thay: Ostap Prytula) 84 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 84 | |
![]() Vladyslav Dubinchak (Thay: Kostyantyn Vivcharenko) 86 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Shaparenko) 86 | |
![]() Yury Klimchuk (Thay: Igor Krasnopir) 88 |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Rukh Lviv


Diễn biến Dynamo Kyiv vs Rukh Lviv
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Kostyantyn Vivcharenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Dubinchak.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Semotyuk.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Rukh Lviv
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Brayan Ceballos (28), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Vladimir Brazhko (6), Mykola Shaparenko (10), Andriy Yarmolenko (7), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Kabaev (22), Vladyslav Vanat (11)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Ostap Prytula (10), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)


Thay người | |||
72’ | Vitaliy Buyalskyi Oleksandr Pikhalyonok | 77’ | Ilya Kvasnytsya Vasyl Runic |
72’ | Andriy Yarmolenko Maksym Bragaru | 84’ | Yaroslav Karabin Klayver |
82’ | Vladyslav Kabayev Eduardo Guerrero | 84’ | Ostap Prytula Vladislav Semotyuk |
86’ | Kostyantyn Vivcharenko Vladyslav Dubinchak | 88’ | Igor Krasnopir Yurii Klymchuk |
86’ | Mykola Shaparenko Valentyn Rubchynskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Navin Malysh | Konstantin Kvas | ||
Oleksandr Pikhalyonok | Klayver | ||
Maksym Bragaru | Ange-Freddy Plumain | ||
Vladyslav Dubinchak | Yurii Klymchuk | ||
Kristian Bilovar | Vasyl Runic | ||
Eduardo Guerrero | Vladislav Semotyuk | ||
Oleksandr Karavaev | Rostislav Lyakh | ||
Oleksandr Andriyevskiy | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Valentyn Rubchynskyi | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Maksym Diachuk | |||
Denys Ignatenko | |||
Ruslan Neshcheret |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại