Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi) 23 | |
![]() Roman Goncharenko 61 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Mykola Gayduchyk) 73 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 73 | |
![]() Oleksandr Karavaev (Thay: Oleksandr Tymchyk) 75 | |
![]() Valentyn Rubchynskyi (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 75 | |
![]() Oleksandr Andrievsky (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 83 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Valeri Kucherov) 90 | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Luan Campos) 90 |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Veres Rivne


Diễn biến Dynamo Kyiv vs Veres Rivne
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Oleksandr Tymchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Karavaev.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladyslav Vanat đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Veres Rivne
Dynamo Kyiv (4-1-4-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Denys Popov (4), Maksym Diachuk (3), Kostiantyn Vivcharenko (2), Mykola Mykhailenko (91), Nazar Voloshyn (9), Vitaliy Buyalskiy (29), Oleksandr Pikhalyonok (76), Vladyslav Kabaev (22), Vladyslav Vanat (11)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Valeriy Kucherov (29), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
75’ | Vitaliy Buyalskyi Valentyn Rubchynskyi | 73’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay |
75’ | Oleksandr Tymchyk Oleksandr Karavaev | 73’ | Mykola Gayduchyk Dmytro Godya |
83’ | Oleksandr Pikhalyonok Oleksandr Andriyevskiy | 90’ | Luan Campos Samuel Nongoh |
90’ | Valeri Kucherov Marko Mrvaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Bragaru | Vadym Yushchyshyn | ||
Ruslan Neshcheret | Bogdan Kogut | ||
Valentin Morgun | Giorgi Kutsia | ||
Volodymyr Shepelev | Danyil Checher | ||
Valentyn Rubchynskyi | Oleksandr Melnyk | ||
Oleksandr Andriyevskiy | Maksym Smiyan | ||
Oleksandr Karavaev | Rostyslav Baran | ||
Navin Malysh | Vladyslav Sharay | ||
Roman Salenko | Samuel Nongoh | ||
Eduardo Guerrero | Dmytro Godya | ||
Kristian Bilovar | Marko Mrvaljevic | ||
Vladyslav Dubinchak |
Nhận định Dynamo Kyiv vs Veres Rivne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại