Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Juan Rivas 20 | |
![]() Stoichkov 32 | |
![]() Esteban Burgos 45+1' | |
![]() Lago Junior (Thay: Jozabed) 55 | |
![]() Junior Lago (Thay: Jozabed) 55 | |
![]() Alfred N'Diaye 67 | |
![]() Jon Bautista 71 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Stoichkov) 71 | |
![]() Alex Gallar 71 | |
![]() Luis Munoz (Thay: Aleix Febas) 71 | |
![]() Alex Gallar (Thay: Ruben Castro) 72 | |
![]() Yanis Rahmani 73 | |
![]() Matheus Pereira 78 | |
![]() Quique (Thay: Yanis Rahmani) 81 | |
![]() Alvaro Vadillo (Thay: Jose Corpas) 81 | |
![]() Fran Sol (Thay: Pablo Chavarria) 83 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Fran Villalba) 83 | |
![]() Esteban Burgos (Kiến tạo: Fran Sol) 88 | |
![]() Juan Berrocal (Kiến tạo: Alvaro Vadillo) 90 | |
![]() Frederico Venancio 90 | |
![]() Frederico Venancio (Thay: Javier Munoz) 90 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Malaga


Diễn biến Eibar vs Malaga
Javier Munoz rời sân nhường chỗ cho Frederico Venancio.
Javier Munoz rời sân nhường chỗ cho Frederico Venancio.
Javier Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alvaro Vadillo đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Juan Berrocal đã trúng mục tiêu!
Fran Sol kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Esteban Burgos đã trúng mục tiêu!
Fran Sol kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Esteban Burgos đã trúng mục tiêu!
Fran Villalba rời sân, vào thay là Arvin Appiah.
Fran Villalba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pablo Chavarria rời sân nhường chỗ cho Fran Sol.
Pablo Chavarria rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Jose Corpas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Yanis Rahmani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Đội hình xuất phát Eibar vs Malaga
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Javi Munoz (14), Yanis Rahmani (11), Stoichkov (19)
Malaga (4-4-2): Ruben Yanez (13), Jonas Ramalho (22), Esteban Burgos (20), Juan Rivas (5), Javier Jimenez (3), Pablo Chavarria (12), Jozabed (19), Alfred N'Diaye (18), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24), Aleix Febas (10)


Thay người | |||
71’ | Stoichkov Jon Bautista | 55’ | Jozabed Lago Junior |
81’ | Jose Corpas Alvaro Vadillo | 71’ | Aleix Febas Luis Muñoz |
81’ | Yanis Rahmani Quique | 72’ | Ruben Castro Alex Gallar |
90’ | Javier Munoz Frederico Venancio | 83’ | Fran Villalba Arvin Appiah |
83’ | Pablo Chavarria Fran Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Bautista | Manolo Reina | ||
Alvaro Vadillo | Luis Muñoz | ||
Angel Troncho | Arvin Appiah | ||
Jose Antonio Ríos | Andres | ||
Quique | Alex Gallar | ||
Ander Cantero | Delmas | ||
Yoel Rodriguez | Dani Lorenzo | ||
Chema | Lorenzo Zuniga | ||
Frederico Venancio | Cristian Gutierrez Vizcaino | ||
Markel Arana | Fran Sol | ||
Unai Bustinza | |||
Lago Junior |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Eibar vs Malaga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại