Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Eibar.
![]() Jose Corpas 9 | |
![]() Chema 13 | |
![]() Esteban Burgos 25 | |
![]() Nacho Martinez 34 | |
![]() Gustavo Blanco (Thay: Fernando Llorente) 46 | |
![]() Alvaro Aguado 59 | |
![]() Anuar (Thay: Toni Villa) 60 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas) 64 | |
![]() (Pen) Nacho Martinez 68 | |
![]() Ager Aketxe 71 | |
![]() Fran Sol (Thay: Stoichkov) 72 | |
![]() Roberto Correa (Thay: Esteban Burgos) 72 | |
![]() Monchu (Thay: Ivan Sanchez) 73 | |
![]() Raul Carnero (Thay: Nacho Martinez) 74 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Anuar) 80 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Tono) 83 | |
![]() Pablo Hervias (Thay: Gonzalo Plata) 85 | |
![]() Kiko (Thay: Roque Mesa) 85 | |
![]() Javier Munoz 90 | |
![]() Javier Munoz 90+3' |
Thống kê trận đấu Eibar vs Valladolid


Diễn biến Eibar vs Valladolid

Javi Munoz cho Eibar đã bị Luis Mario Milla Alvendiz phạt thẻ vàng đầu tiên.

Ager Aketxe cho Eibar đã bị Luis Mario Milla Alvendiz phạt thẻ vàng đầu tiên.
Valladolid lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Eibar được hưởng phạt góc.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Eibar gần vòng cấm.
Valladolid thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Eibar.
Ném biên dành cho Valladolid trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Valladolid trên sân của Eibar.
Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Kiko Olivas dự bị cho Roque Mesa cho Valladolid.
Pablo Hervias dự bị cho Gonzalo Plata cho Valladolid.
Đội chủ nhà thay Fernando Llorente bằng Gustavo Blanco.
Đội chủ nhà thay Tono bằng Yanis Rahmani.
Eibar quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Yanis Rahmani đang thay Tono cho Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Ném biên dành cho Eibar ở Eibar.
Anuar chơi tuyệt vời để thiết lập mục tiêu.

Cú dứt điểm tuyệt vời của Shon Weissman giúp Valladolid dẫn trước 0-2.
Đội hình xuất phát Eibar vs Valladolid
Eibar (4-2-3-1): Ander Cantero (1), Alvaro Tejero (15), Esteban Burgos (2), Chema (25), Tono (18), Sergio Alvarez (6), Javier Munoz (14), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Stoichkov (19), Fernando Llorente (12)
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Jawad El Yamiq (15), Nacho Martinez (22), Ivan Sanchez (21), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (16), Gonzalo Plata (12), Shon Weissman (9), Toni Villa (19)


Thay người | |||
46’ | Fernando Llorente Gustavo Blanco | 60’ | Toni Villa Anuar |
64’ | Jose Corpas Ager Aketxe | 73’ | Ivan Sanchez Monchu |
72’ | Esteban Burgos Roberto Correa | 74’ | Nacho Martinez Raul Carnero |
72’ | Stoichkov Fran Sol | 85’ | Gonzalo Plata Pablo Hervias |
83’ | Tono Yanis Rahmani | 85’ | Roque Mesa Kiko |
Cầu thủ dự bị | |||
Quique | Jon Morcillo | ||
Xabier Etxeita | Saidy Janko | ||
Roberto Correa | Raul Carnero | ||
Yoel Rodriguez | Pablo Hervias | ||
Oscar Sielva | Monchu | ||
Fran Sol | Josema | ||
Francisco Feuillassier | Javi Sanchez | ||
Miguel Atienza | Kiko | ||
Antonio Cristian | Cristo Gonzalez | ||
Ager Aketxe | Anuar | ||
Yanis Rahmani | Roberto | ||
Gustavo Blanco | Hugo Vallejo |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại