Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jean-Paul Boetius 14 | |
![]() Marco Thiede 14 | |
![]() Merveille Papela 43 | |
![]() Lino Tempelmann 45 | |
![]() Jean-Paul Boetius 45+1' | |
![]() Marvin Rittmuller (Thay: Mohamed Drager) 46 | |
![]() Marvin Rittmueller (Thay: Mohamed Draeger) 46 | |
![]() Lino Tempelmann (Kiến tạo: Levente Szabo) 61 | |
![]() Jean-Paul Boetius 63 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Isac Lidberg) 69 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Fynn Lakenmacher) 69 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Levente Szabo) 75 | |
![]() Paul Jaeckel (Thay: Ermin Bicakcic) 82 | |
![]() Meldin Dreskovic (Thay: Merveille Papela) 83 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Marco Thiede) 84 | |
![]() Julian Baas 86 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Rayan Philippe) 86 | |
![]() Sven Koehler (Thay: Johan Gomez) 86 | |
![]() Fabio Di Michele 90+2' | |
![]() Clemens Riedel 90+4' | |
![]() Matej Maglica 90+4' | |
![]() Marcel Schuhen 90+6' |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Darmstadt


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Darmstadt

Thẻ vàng cho Marcel Schuhen.

Thẻ vàng cho Matej Maglica.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.

Thẻ vàng cho Fabio Di Michele.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Sven Koehler.
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.

Thẻ vàng cho Julian Baas.
Marco Thiede rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Merveille Papela rời sân và được thay thế bởi Meldin Dreskovic.
Ermin Bicakcic rời sân và được thay thế bởi Paul Jaeckel.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Fynn Lakenmacher rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jean-Paul Boetius nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Levente Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lino Tempelmann đã ghi bàn!

V À A A A O O O Eintracht Braunschweig ghi bàn.
Mohamed Draeger rời sân và được thay thế bởi Marvin Rittmueller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Darmstadt
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Julian Baas (16), Johan Gomez (44), Mohamed Drager (2), Lino Tempelmann (20), Fabio Di Michele (22), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Marco Thiede (13), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Jean-Paul Boetius (10), Merveille Papela (21), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fynn Lakenmacher (19)


Thay người | |||
46’ | Mohamed Draeger Marvin Rittmuller | 69’ | Fynn Lakenmacher Tobias Kempe |
75’ | Levente Szabo Richmond Tachie | 69’ | Isac Lidberg Luca Marseiler |
82’ | Ermin Bicakcic Paul Jaeckel | 83’ | Merveille Papela Meldin Dreskovic |
86’ | Johan Gomez Sven Köhler | 84’ | Marco Thiede Matej Maglica |
86’ | Rayan Philippe Sebastian Polter |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Duda | Alexander Brunst | ||
Paul Jaeckel | Matej Maglica | ||
Marvin Rittmuller | Meldin Dreskovic | ||
Leon Bell Bell | Tobias Kempe | ||
Fabio Kaufmann | Luca Marseiler | ||
Max Marie | Oscar Wilhelmsson | ||
Sven Köhler | Tim Arnold | ||
Sebastian Polter | |||
Richmond Tachie |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại