Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Holmen 7 | |
![]() Taylor Silverholt (Kiến tạo: Simon Hedlund) 33 | |
![]() Amadeus Soegaard (Thay: Moutaz Neffati) 70 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Ari Sigurpalsson) 70 | |
![]() Isak Sigurgeirsson (Thay: Axel Broenner) 70 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Taylor Silverholt) 80 | |
![]() Per Frick (Thay: Gottfrid Rapp) 80 | |
![]() Alexander Fransson (Thay: Yahya Kalley) 80 | |
![]() Tim Prica (Thay: David Moberg Karlsson) 80 | |
![]() Rasmus Wikstroem 82 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Max Watson) 89 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Niklas Hult) 90+3' |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs IFK Norrkoeping


Diễn biến Elfsborg vs IFK Norrkoeping
Niklas Hult đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Frederik Ihler đã ghi bàn!
Max Watson rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.

Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
David Moberg Karlsson rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.
Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Isak Sigurgeirsson.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Amadeus Soegaard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Hedlund đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Silverholt đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs IFK Norrkoeping
Elfsborg (4-2-3-1): Isak Pettersson (31), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Terry Yegbe (2), Niklas Hult (23), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Simon Hedlund (15), Ari Sigurpalsson (25), Gottfrid Rapp (20), Taylor Silverholt (11)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Axel Bronner (20), Arnor Traustason (9), Jesper Ceesay (21), Sebastian Jorgensen (15), Christoffer Nyman (5), David Moberg Karlsson (10)


Thay người | |||
70’ | Ari Sigurpalsson Frederik Ihler | 70’ | Moutaz Neffati Amadeus Sögaard |
80’ | Gottfrid Rapp Per Frick | 70’ | Axel Broenner Isak Andri Sigurgeirsson |
80’ | Taylor Silverholt Ludvig Richtnér | 80’ | Yahya Kalley Alexander Fransson |
80’ | David Moberg Karlsson Tim Prica | ||
89’ | Max Watson Marcus Baggesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Marcus Baggesen | ||
Daniel Granli | Amadeus Sögaard | ||
Altti Hellemaa | Alexander Fransson | ||
Per Frick | Isak Andri Sigurgeirsson | ||
Rami Kaib | Jonatan Gudni Arnarsson | ||
Frederik Ihler | Tim Prica | ||
Ludvig Richtnér | Anton Eriksson | ||
Frode Aronsson | Ake Andersson | ||
Ibrahim Buhari | Theo Krantz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại