Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Emmanuel Quartsin Gyasi 27 | |
![]() Mateo Retegui (Kiến tạo: Berat Djimsiti) 33 | |
![]() Ademola Lookman (Kiến tạo: Mateo Retegui) 43 | |
![]() Ademola Lookman (Kiến tạo: Marten de Roon) 55 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi) 57 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Christian Kouame) 58 | |
![]() Ederson (Thay: Charles De Ketelaere) 63 | |
![]() Rafael Toloi (Thay: Berat Djimsiti) 63 | |
![]() Marco Carnesecchi 67 | |
![]() Thomas Campaniello (Thay: Sebastiano Esposito) 72 | |
![]() Szymon Zurkowski (Thay: Alberto Grassi) 72 | |
![]() Davide Zappacosta (Kiến tạo: Mario Pasalic) 74 | |
![]() Juan Cuadrado (Thay: Ademola Lookman) 76 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Mario Pasalic) 76 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Youssef Maleh) 83 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Davide Zappacosta) 86 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Atalanta


Diễn biến Empoli vs Atalanta
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 47%, Atalanta: 53%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 46%, Atalanta: 54%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 48%, Atalanta: 52%.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Raoul Bellanova để bóng chạm tay.
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Atalanta.
Phạt góc cho Atalanta.
Viktor Kovalenko của Empoli sút bóng đi chệch khung thành.
Davide Zappacosta rời sân để nhường chỗ cho Matteo Ruggeri trong một sự thay người chiến thuật.
Marten de Roon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rafael Toloi bị phạt vì đẩy Thomas Campaniello.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 46%, Atalanta: 54%.
Rafael Toloi trở lại sân đấu.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stefan Posch từ Atalanta cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Liam Henderson thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội.
Rafael Toloi bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Empoli vs Atalanta
Empoli (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Mattia De Sciglio (22), Saba Goglichidze (2), Liberato Cacace (13), Emmanuel Gyasi (11), Liam Henderson (6), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Youssef Maleh (93), Christian Kouamé (18)
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Stefan Posch (5), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Mario Pašalić (8), Davide Zappacosta (77), Charles De Ketelaere (17), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)


Thay người | |||
57’ | Emmanuel Quartsin Gyasi Junior Sambia | 63’ | Charles De Ketelaere Éderson |
58’ | Christian Kouame Lorenzo Colombo | 63’ | Berat Djimsiti Rafael Toloi |
72’ | Alberto Grassi Szymon Zurkowski | 76’ | Ademola Lookman Juan Cuadrado |
83’ | Youssef Maleh Viktor Kovalenko | 76’ | Mario Pasalic Marco Brescianini |
86’ | Davide Zappacosta Matteo Ruggeri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Seghetti | Éderson | ||
Devis Vásquez | Lazar Samardžić | ||
Federico Brancolini | Rui Patrício | ||
Junior Sambia | Francesco Rossi | ||
Lorenzo Tosto | Rafael Toloi | ||
Dawid Bembnista | Tommaso Del Lungo | ||
Viktor Kovalenko | Sulemana | ||
Szymon Zurkowski | Juan Cuadrado | ||
Jacopo Bacci | Matteo Ruggeri | ||
Lorenzo Colombo | Marco Palestra | ||
Thomas Campaniello | Marco Brescianini | ||
Ismael Konate | Vanja Vlahović | ||
Dominic Vavassori |
Tình hình lực lượng | |||
Ardian Ismajli Chấn thương cơ | Isak Hien Chấn thương cơ | ||
Mattia Viti Chấn thương đầu gối | Odilon Kossounou Chấn thương đùi | ||
Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | Giorgio Scalvini Chấn thương vai | ||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | Gianluca Scamacca Chấn thương cơ | ||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | Daniel Maldini Chấn thương cơ | ||
Tino Anjorin Chấn thương đùi | |||
Jacopo Fazzini Không xác định | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại