Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tete Morente (Kiến tạo: Santiago Pierotti) 6 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Tete Morente) 11 | |
![]() Mattia De Sciglio (Thay: Ardian Ismajli) 21 | |
![]() Tete Morente 37 | |
![]() Liberato Cacace (Kiến tạo: Emmanuel Quartsin Gyasi) 47 | |
![]() Mohamed Kaba (Thay: Thorir Helgason) 52 | |
![]() Balthazar Pierret 58 | |
![]() Kevin Bonifazi (Thay: Santiago Pierotti) 68 | |
![]() Jacopo Fazzini (Thay: Youssef Maleh) 75 | |
![]() Liam Henderson (Thay: Alberto Grassi) 80 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Giuseppe Pezzella) 80 | |
![]() Ylber Ramadani (Thay: Balthazar Pierret) 82 | |
![]() Jesper Karlsson (Thay: Tete Morente) 82 | |
![]() Nikola Krstovic 83 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Patrick Dorgu) 90+1' |
Thống kê trận đấu Empoli vs Lecce


Diễn biến Empoli vs Lecce
Kiểm soát bóng: Empoli: 50%, Lecce: 50%.
Frederic Guilbert giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Emmanuel Quartsin Gyasi của Empoli phạm lỗi với Patrick Dorgu
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Emmanuel Quartsin Gyasi của Empoli phạm lỗi với Jesper Karlsson
Jacopo Fazzini sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Wladimiro Falcone đã khống chế được bóng
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nikola Krstovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đường chuyền của Liam Henderson từ Empoli đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Liberato Cacace của Empoli thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Federico Baschirotto giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lecce đang kiểm soát bóng.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài quyết định bàn thắng của Lecce được công nhận.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Lecce sẽ ghi bàn.
Ylber Ramadani đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!
Ylber Ramadani đã thực hiện đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng!
Patrick Dorgu là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Nikola Krstovic ghi bàn bằng chân trái!
Đội hình xuất phát Empoli vs Lecce
Empoli (3-4-2-1): Jacopo Seghetti (12), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (93), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Liberato Cacace (13), Lorenzo Colombo (29)
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Gaby Jean (19), Patrick Dorgu (13), Lassana Coulibaly (29), Þórir Jóhann Helgason (14), Balthazar Pierret (75), Santiago Pierotti (50), Nikola Krstovic (9), Tete Morente (7)


Thay người | |||
21’ | Ardian Ismajli Mattia De Sciglio | 52’ | Thorir Helgason Mohamed Kaba |
75’ | Youssef Maleh Jacopo Fazzini | 68’ | Santiago Pierotti Kevin Bonifazi |
80’ | Giuseppe Pezzella Junior Sambia | 82’ | Balthazar Pierret Ylber Ramadani |
80’ | Alberto Grassi Liam Henderson | 82’ | Tete Morente Jesper Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Zurkowski | Christian Fruchtl | ||
Samuele Perisan | Jasper Samooja | ||
Junior Sambia | Alexandru Borbei | ||
Mattia De Sciglio | Kevin Bonifazi | ||
Lorenzo Tosto | Cristian Pehlivanov | ||
Liam Henderson | Ylber Ramadani | ||
Jacopo Fazzini | Ed McJannet | ||
Jacopo Bacci | Filip Marchwinski | ||
Ismael Konate | Ante Rebić | ||
Devis Vásquez | Rares Burnete | ||
Darius Gabriel Falcusan | Dario Daka | ||
Jesper Karlsson | |||
Mohamed Kaba |
Tình hình lực lượng | |||
Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | Andy Pelmard Không xác định | ||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | Antonino Gallo Chấn thương đùi | ||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | Kialonda Gaspar Chấn thương đầu gối | ||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | Hamza Rafia Chấn thương đùi | ||
Ola Solbakken Chấn thương vai | Medon Berisha Chấn thương đùi | ||
Lameck Banda Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại