Andres Orozco (Envigado) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Juan Quejada thay thế Emanuel Londono.
![]() Carlos David Torres Gongora (Kiến tạo: Luiz Diaz) 7 | |
![]() Kevin Perez 30 | |
![]() Luiz Diaz 45 | |
![]() Andres Arroyo (Kiến tạo: Kevin Perez) 45+1' | |
![]() Gendry Cuervo 50 | |
![]() (og) Marlon Torres 51 | |
![]() Johan Alberto Hinestroza Renteria 56 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Thay: Santiago Londono) 64 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Jersson Gonzalez) 65 | |
![]() Gonzalo Lencina (Thay: Adrian Parra) 65 | |
![]() Didier Palacios 67 | |
![]() Didier Alcides Dawson Villareal (Thay: Carlos David Torres Gongora) 78 | |
![]() Nilzo Ramirez (Thay: Daniel Arcila) 78 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Andres Arroyo) 79 | |
![]() (og) Fabian Mosquera 82 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Kevin Perez) 83 | |
![]() Jader Quinones 85 | |
![]() Nilzo Ramirez 86 | |
![]() Juan Jose Catano (Thay: Luiz Diaz) 90 | |
![]() Juan Quejada (Thay: Emanuel Londono) 90 |
Thống kê trận đấu Envigado vs Tolima


Diễn biến Envigado vs Tolima
Andres Orozco (Envigado) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Juan Jose Catano thay thế Luiz Diaz.
Đội chủ nhà ở Envigado được hưởng quả phát bóng lên.
Diego Ulloa Angulo cho Tolima hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tolima.
Tolima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Envigado có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tolima không?

Nilzo Ramirez (Envigado) đã nhận thẻ vàng từ Diego Ulloa Angulo.
Đá phạt cho Tolima ở phần sân nhà.

Jader Quinones (Tolima) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ở Envigado, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Diego Ulloa Angulo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Tolima.
Jhord Bayron Garces của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Luis Miranda vào sân thay cho Kevin Perez của Tolima.

Một bàn phản lưới nhà không may của Fabian Mosquera khiến tỷ số là 3-1.
Envigado có một quả phát bóng lên.
Tolima thực hiện ném biên ở phần sân của Envigado.
Ném biên cho Tolima ở phần sân của họ.
Diego Ulloa Angulo ra hiệu cho Envigado ném biên ở phần sân của Tolima.
Ném biên cho Envigado tại Estadio Polideportivo Sur.
Đội hình xuất phát Envigado vs Tolima
Envigado: Ruben Escobar (12), Gendry Cuervo (15), Jhon James Gamboa Valencia (28), Didier Palacios (2), Julian Palacio (6), Johan Alberto Hinestroza Renteria (14), Luiz Diaz (34), Daniel Arcila (26), Santiago Londono (19), Carlos David Torres Gongora (80)
Tolima: William Cuesta (1), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Fabian Mosquera (19), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Cristian Trujillo (6), Jersson Gonzalez (7), Andres Arroyo (25), Kevin Perez (18), Adrian Parra (24)
Thay người | |||
64’ | Santiago Londono Jhord Bayron Garces | 65’ | Jersson Gonzalez Ever Valencia |
78’ | Carlos David Torres Gongora Didier Alcides Dawson Villareal | 65’ | Adrian Parra Gonzalo Lencina |
78’ | Daniel Arcila Nilzo Ramirez | 79’ | Andres Arroyo Jader Quinones |
90’ | Emanuel Londono Juan Quejada | 83’ | Kevin Perez Luis Miranda |
90’ | Luiz Diaz Juan Jose Catano |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Quejada | Jhon Azcarate | ||
Juan Jose Catano | Cristian Arrieta | ||
Andres Tovar | Jhon Quinones | ||
Edison Lopez | Jader Quinones | ||
Didier Alcides Dawson Villareal | Ever Valencia | ||
Nilzo Ramirez | Luis Miranda | ||
Jhord Bayron Garces | Gonzalo Lencina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Envigado
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại