Guinea Xích Đạo được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Emilio Nsue (Kiến tạo: Pablo Ganet) 21 | |
![]() (og) Esteban Orozco 37 | |
![]() Saul Coco 40 | |
![]() Josete Miranda (Kiến tạo: Jesus Owono) 46 | |
![]() Emilio Nsue (Kiến tạo: Basilio Ndong) 51 | |
![]() Emilio Nsue (Kiến tạo: Jose Machin) 61 | |
![]() Marciano Sanca (Thay: Mama Balde) 63 | |
![]() Carlos Mendes (Thay: Moreto Cassama) 64 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Pablo Ganet) 73 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Franculino) 77 | |
![]() Dalcio Gomes 77 | |
![]() Dalcio Gomes (Thay: Mauro Rodrigues) 77 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Thay: Iban Salvador) 80 | |
![]() Luis Asue (Thay: Josete Miranda) 80 | |
![]() Marvin Anieboh (Thay: Carlos Akapo) 80 | |
![]() Jannick Buyla Sam 83 | |
![]() Luis Asue 83 | |
![]() Noe Ela (Thay: Emilio Nsue) 84 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Alfa Semedo) 86 | |
![]() Ze Turbo (Kiến tạo: Dalcio Gomes) 90+3' | |
![]() Jannick Buyla Sam 90+5' |
Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Guinea-Bissau


Diễn biến Equatorial Guinea vs Guinea-Bissau
Guinea-Bissau được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Guinea Xích đạo bên phần sân của mình.
Guinea-Bissau đẩy bóng về phía trước nhờ đường chuyền của Jefferson Encada, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng khung thành.
Guiné-Bissau được hưởng phạt góc.

Jannick Buyla của đội Guinea Xích đạo đã bị Abdel Aziz Mohamed Bouh phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Abdel Aziz Mohamed Bouh ra hiệu cho Guinea-Bissau hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Dalcio Gomes với một pha kiến tạo ở đó.

Mục tiêu! Ze Turbo gỡ lại một bàn cho Guinea-Bissau nâng tỉ số lên 4-2.
Ở Abidjan Guinea-Bissau, Ze Turbo của đội bị bắt việt vị.
Liệu Equatorial Guinea có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Guinea-Bissau không?
Abdel Aziz Mohamed Bouh ra hiệu cho Guinea-Bissau hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Abdel Aziz Mohamed Bouh ra hiệu cho đội Guinea Xích đạo được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân của mình.
Guinea-Bissau được hưởng quả phạt góc do Abdel Aziz Mohamed Bouh thực hiện.
Abdel Aziz Mohamed Bouh cho Guinea-Bissau quả phát bóng lên.
Baciro Cande (Guinea-Bissau) thực hiện lần thay người thứ năm, với Carlos Mane thay cho Alfa Semedo.
Guinea-Bissau nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Abdel Aziz Mohamed Bouh ra hiệu cho Guinea-Bissau được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Guinea Xích đạo.
Noe Ela vào thay Emilio Nsue cho Equatorial Guinea tại Stade Olympique Alassane Ouattara.
Đá phạt Guiné-Bissau.
Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Guinea-Bissau
Equatorial Guinea (4-1-4-1): Jesús Owono (1), Carlos Akapo (15), Esteban Orozco Fernandez (21), Saúl Coco (16), Basilio Ndong (11), Federico Bikoro (4), Iban Salvador (6), Pepin (7), Pablo Ganet (22), Josete Miranda (17), Emilio Nsue (10)
Guinea-Bissau (4-3-3): Ouparine Djoco (12), Jefferson Encada (15), Marcelo Djalo (4), Sori Mane (20), Fali Cande (2), Alfa Semedo (8), Janio Bikel (19), Moreto Cassama (16), Mauro Rodrigues (14), Franculino (3), Mama Balde (17)


Thay người | |||
73’ | Pablo Ganet Santiago Eneme | 63’ | Mama Balde Marciano Sanca Tchami |
80’ | Carlos Akapo Marvin Anieboh | 64’ | Moreto Cassama Carlos Mendes Gomes |
80’ | Iban Salvador Jannick Buyla | 77’ | Mauro Rodrigues Dalcio Gomes |
80’ | Josete Miranda Luis Asue | 77’ | Franculino Ze Turbo |
84’ | Emilio Nsue Noé Ela | 86’ | Alfa Semedo Carlos Mane |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Sapunga Mbara | Houboulang Mendes | ||
Aitor Embela Gil | Jonas Asvedo Mendes | ||
Marvin Anieboh | Nito Gomes | ||
Jose Elo | Nanu | ||
Charles Ondo | Edgar Ie | ||
Jannick Buyla | Dalcio Gomes | ||
Alex Balboa | Carlos Mane | ||
Santiago Eneme | Famana Quizera | ||
Salomon Obama | Zinho Gano | ||
Noé Ela | Marciano Sanca Tchami | ||
Luis Asue | Carlos Mendes Gomes | ||
Oscar Siafa | Ze Turbo |
Nhận định Equatorial Guinea vs Guinea-Bissau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Thành tích gần đây Guinea-Bissau
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại