Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Yeray Alvarez 5 | |
![]() Urko Gonzalez 46 | |
![]() Roberto Fernandez 62 | |
![]() Nico Williams (Thay: Alex Berenguer) 65 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Benat Prados) 65 | |
![]() Fernando Calero (Thay: Urko Gonzalez) 67 | |
![]() Aitor Paredes (Thay: Yeray Alvarez) 70 | |
![]() Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel) 70 | |
![]() Oihan Sancet (Kiến tạo: Nico Williams) 77 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 78 | |
![]() Antoniu Roca (Thay: Jofre Carreras) 79 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Roberto Fernandez) 79 | |
![]() Edu Exposito (Thay: Pol Lozano) 79 | |
![]() Pere Milla (Thay: Javier Puado) 89 |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Athletic Club


Diễn biến Espanyol vs Athletic Club
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 38%, Athletic Club: 62%.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Joan Garcia bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Nico Williams từ Athletic Club thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 39%, Athletic Club: 61%.
Inaki Williams sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Joan Garcia đã kiểm soát được.
Athletic Club với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Pere Milla từ Espanyol bị thổi việt vị.
Joan Garcia từ Espanyol cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
Nico Williams thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không gần với đồng đội nào.
Omar El Hilali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Yuri Berchiche thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Omar El Hilali của Espanyol phạm lỗi với Nico Williams.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Antoniu Roca của Espanyol phạm lỗi với Aitor Paredes.
Pere Milla sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.
Cú sút của Pere Milla bị chặn lại.
Yuri Berchiche của Athletic Club chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Athletic Club
Espanyol (4-1-4-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Marash Kumbulla (4), Leandro Cabrera (6), Carlos Romero (22), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Alex Kral (20), Urko González (19), Javi Puado (7), Roberto Fernandez (2)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Beñat Prados (24), Mikel Jauregizar (23), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Álex Berenguer (7), Maroan Sannadi (21)


Thay người | |||
67’ | Urko Gonzalez Fernando Calero | 65’ | Benat Prados Mikel Vesga |
79’ | Pol Lozano Edu Exposito | 65’ | Alex Berenguer Nico Williams |
79’ | Roberto Fernandez Alejo Véliz | 70’ | Yeray Alvarez Aitor Paredes |
79’ | Jofre Carreras Antoniu Roca | 70’ | Andoni Gorosabel Óscar de Marcos |
89’ | Javier Puado Pere Milla | 78’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Olivan | Julen Agirrezabala | ||
Alvaro Aguado | Aitor Paredes | ||
Fernando Calero | Unai Núñez | ||
Angel Fortuno | Iñigo Lekue | ||
Pol Tristan | Mikel Vesga | ||
Sergi Gomez | Unai Gómez | ||
Alvaro Tejero | Peio Urtasan | ||
Edu Exposito | Gorka Guruzeta | ||
Pere Milla | Endika Bujan de Rueda | ||
Alejo Véliz | Nico Williams | ||
Walid Cheddira | Adama Boiro | ||
Antoniu Roca | Óscar de Marcos |
Tình hình lực lượng | |||
Fernando Pacheco Chấn thương mắt cá | Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương gân kheo | ||
Pablo Ramon Parra Chấn thương dây chằng chéo | Álvaro Djaló Chấn thương mắt cá | ||
Jose Gragera Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Espanyol vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại