Juanjo nhận thẻ vàng.
![]() Gerard Valentin 18 | |
![]() Sergi Gomez 34 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Pere Milla) 46 | |
![]() Hugo Vallejo 63 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Hugo Vallejo) 65 | |
![]() Ivan Martos 65 | |
![]() Keidi Bare 66 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Iker Kortajarena) 71 | |
![]() Juanjo (Thay: Ivan Martos) 71 | |
![]() Jofre Carreras 72 | |
![]() Jofre Carreras (Thay: Salvi Sanchez) 72 | |
![]() Jose Gragera (Thay: Keidi Bare) 72 | |
![]() Eladio Zorrilla 77 | |
![]() Keita Balde (Thay: Javier Puado) 85 | |
![]() Carlos Gutierrez (Thay: Javi Martinez) 86 | |
![]() Rafael Tresaco (Thay: Gerard Valentin) 86 | |
![]() Juanjo 88 |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Huesca


Diễn biến Espanyol vs Huesca

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Carlos Gutierrez.
Javier Puado rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.

Eladio Zorrilla nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Keidi Bare rời sân và được thay thế bởi Jose Gragera.
Salvi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.
Salvi Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Juanjo.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.

Keidi Bare nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Ivan Martos.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Hugo Vallejo nhận thẻ vàng.
Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Sergi Gomez.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Huesca
Espanyol (4-4-2): Joan Garcia Pons (1), Omar El Hilali (23), Sergi Gomez (3), Victor Ruiz (4), Leandro Cabrera (6), Javi Puado (7), Keidi Bare (8), Alvaro Aguado (18), Salvi Sanchez (19), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)
Huesca (5-4-1): Alvaro Fernandez (1), Gerard Valentín (7), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Ivan Martos (3), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Javi Martinez (8), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Hugo Vallejo (9), Elady Zorrilla (21)


Thay người | |||
46’ | Pere Milla Jose Carlos Lazo | 65’ | Hugo Vallejo Samuel Obeng |
72’ | Keidi Bare Jose Gragera | 71’ | Ivan Martos Juanjo Nieto |
72’ | Salvi Sanchez Jofre Carreras | 71’ | Iker Kortajarena Kento Hashimoto |
85’ | Javier Puado Keita Balde | 86’ | Gerard Valentin Rafael Tresaco |
86’ | Javi Martinez Carlos Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Fortuno | Rafael Tresaco | ||
Oscar Regano | Alex Balboa | ||
Keita Balde | Juanjo Nieto | ||
Pol Lozano | Carlos Gutierrez | ||
Brian Olivan | Samuel Obeng | ||
Jose Gragera | Kento Hashimoto | ||
Jose Carlos Lazo | Fernando Guerrero | ||
Jofre Carreras | Juan Manuel Perez | ||
Ruben Sanchez Saez | Iker Gil | ||
Roger Martinez | |||
Gaston Valles | |||
Angel Gomez |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại