Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() John Victor 5 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 5 | |
![]() (Pen) Martin Braithwaite 8 | |
![]() Gustavo Henrique 18 | |
![]() Omar El Hilali 26 | |
![]() Javier Puado (Kiến tạo: Nico Ribaudo) 35 | |
![]() Nico Ribaudo 46 | |
![]() Jofre Carreras (Thay: Nicolas Melamed Ribaudo) 62 | |
![]() Jofre Carreras (Thay: Nico Ribaudo) 63 | |
![]() Keidi Bare 63 | |
![]() Jonathan Montiel 63 | |
![]() Keidi Bare (Thay: Alvaro Aguado) 63 | |
![]() Jonathan Montiel (Thay: Victor Meseguer) 63 | |
![]() Jose Gragera 64 | |
![]() Lucas Rosa 77 | |
![]() Lucas Rosa (Thay: Sergio Escudero) 77 | |
![]() Ivan Cedric (Thay: Kenedy) 77 | |
![]() Keita Balde (Thay: Martin Braithwaite) 86 | |
![]() Oscar Gil (Thay: Omar El Hilali) 86 | |
![]() Jonathan Montiel 87 | |
![]() Sergi Gomez (Thay: Fernando Calero) 89 |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Valladolid


Diễn biến Espanyol vs Valladolid
Fernando Calero rời sân và được thay thế bởi Sergi Gomez.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Montiel.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Omar El Hilali rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Keita Balde.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Ivan Cedric.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Ivan Cedric.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Lucas Rosa.
Sergio Escudero sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Jose Gragera.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Alvaro Aguado rời sân và được thay thế bởi Keidi Bare.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.

Thẻ vàng dành cho Nico Ribaudo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Nico Ribaudo đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Javier Puado đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Espanyol vs Valladolid
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Omar El Hilali (31), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Javi Puado (7), Jose Gragera (15), Alvaro Aguado (18), Nico (21), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)
Valladolid (4-4-2): John Victor (25), Luis Perez (2), Gustavo Henrique (15), Flavien-Enzo Boyomo (6), Sergio Escudero (18), Ivan Sanchez (10), Stanko Juric (20), Monchu (8), Victor Meseguer (4), Mamadou Sylla (7), Robert Kenedy (24)


Thay người | |||
63’ | Alvaro Aguado Keidi Bare | 63’ | Victor Meseguer Joni Montiel |
63’ | Nico Ribaudo Jofre Carreras | 77’ | Kenedy Ivan Cedric |
86’ | Martin Braithwaite Keita Balde | 77’ | Sergio Escudero Lucas Oliveira Rosa |
86’ | Omar El Hilali Oscar Gil | ||
89’ | Fernando Calero Sergi Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Carlos Lazo | Eugene Frimpong | ||
Keita Balde | Jordi Masip | ||
Keidi Bare | Mickael Malsa | ||
Ramon | César De La Hoz | ||
Victor Ruiz | Babatunde Akinsola | ||
Sergi Gomez | Ivan Cedric | ||
Oscar Gil | Ivan Garriel | ||
Angel Fortuno | Chuki | ||
Joan Garcia Pons | Alberto Quintana | ||
Jofre Carreras | Anuar | ||
Edu Exposito | Lucas Oliveira Rosa | ||
Joni Montiel |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Espanyol vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại