Everton có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() James Garner 8 | |
![]() Ashley Young 11 | |
![]() Jarrad Branthwaite 34 | |
![]() Jack Harrison 37 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Ryan Christie) 46 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Dango Ouattara) 57 | |
![]() Dominic Solanke 58 | |
![]() Abdoulaye Doucoure (Kiến tạo: Jack Harrison) 60 | |
![]() Neto 60 | |
![]() Neto 63 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Lewis Cook) 66 | |
![]() David Brooks (Thay: Milos Kerkez) 67 | |
![]() Nathan Patterson (Thay: Jack Harrison) 78 | |
![]() Beto (Thay: Dominic Calvert-Lewin) 83 | |
![]() Max Aarons (Thay: Adam Smith) 86 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Abdoulaye Doucoure) 90 |
Thống kê trận đấu Everton vs Bournemouth


Diễn biến Everton vs Bournemouth
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Everton: 48%, Bournemouth: 52%.
Quả phát bóng lên cho Bournemouth.
Beto của Everton tung cú sút đi chệch mục tiêu
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bournemouth thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kieffer Moore của Bournemouth vấp ngã Amadou Onana
Neto ra tay an toàn khi anh ấy lao ra và nhận bóng
Illia Zabarnyi giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Youssef Chermiti
Everton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bournemouth thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Everton.
Abdoulaye Doucoure rời sân để nhường chỗ cho Youssef Chermiti thay người chiến thuật.
Abdoulaye Doucoure rời sân để nhường chỗ cho Youssef Chermiti thay người chiến thuật.
Bournemouth thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Jordan Pickford ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Luis Sinisterra thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Marcus Tavernier sút từ ngoài vòng cấm nhưng Jordan Pickford đã khống chế được
Jarrad Branthwaite thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Everton vs Bournemouth
Everton (4-4-1-1): Jordan Pickford (1), Ashley Young (18), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), James Garner (37), Jack Harrison (11), Amadou Onana (8), Dwight McNeil (7), Abdoulaye Doucoure (16), Dominic Calvert-Lewin (9)
Bournemouth (4-2-3-1): Neto (1), Adam Smith (15), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (25), Milos Kerkez (3), Ryan Christie (10), Lewis Cook (4), Marcus Tavernier (16), Philip Billing (29), Dango Ouattara (11), Dominic Solanke (9)


Thay người | |||
78’ | Jack Harrison Nathan Patterson | 46’ | Ryan Christie Joe Rothwell |
83’ | Dominic Calvert-Lewin Beto | 57’ | Dango Ouattara Luis Sinisterra |
90’ | Abdoulaye Doucoure Youssef Chermiti | 66’ | Lewis Cook Kieffer Moore |
67’ | Milos Kerkez David Brooks | ||
86’ | Adam Smith Max Aarons |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnaut Danjuma | Max Aarons | ||
Beto | Andrei Radu | ||
Youssef Chermiti | David Brooks | ||
Lewis Norman Dobbin | Joe Rothwell | ||
Joao Virginia | Hamed Junior Traoré | ||
Nathan Patterson | Luis Sinisterra | ||
Michael Keane | Kieffer Moore | ||
Ben Godfrey | Antoine Semenyo | ||
Justin Kluivert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Everton vs Bournemouth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton
Thành tích gần đây Bournemouth
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại