Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erison 41 | |
![]() Tatsuya Ito 43 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Erison) 62 | |
![]() Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito) 62 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: Yuki Yamamoto) 62 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Ataru Esaka) 66 | |
![]() Takahiro Yanagi (Thay: Hijiri Kato) 66 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Takaya Kimura) 73 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Kaito Fujii) 73 | |
![]() Ten Miyagi (Thay: Marcinho) 75 | |
![]() Yusuke Segawa (Thay: So Kawahara) 84 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Lucao) 86 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Kawasaki Frontale
Lucao rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Ten Miyagi.
Kaito Fujii rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.
Hijiri Kato rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tatsuya Ito.

Thẻ vàng cho Erison.
Ném biên cho Frontale tại Sân vận động City Light.
Phát bóng lên cho Frontale tại Sân vận động City Light.
Ném biên cho Fagiano O ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Fagiano O được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Frontale có một quả phát bóng lên.
Tại Okayama, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Kawasaki Frontale
Fagiano Okayama FC (3-4-1-2): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Kaito Fujii (3), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Lucao (99), Takaya Kimura (27)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)


Thay người | |||
66’ | Hijiri Kato Takahiro Yanagi | 62’ | Yuki Yamamoto Yuto Ozeki |
66’ | Ataru Esaka Hiroto Iwabuchi | 62’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga |
73’ | Kaito Fujii Yuta Kamiya | 62’ | Erison Shin Yamada |
73’ | Takaya Kimura Ryunosuke Sato | 75’ | Marcinho Ten Miyagi |
86’ | Lucao Kazunari Ichimi | 84’ | So Kawahara Yusuke Segawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Masato Sasaki | Jung Sung-Ryong | ||
Kaito Abe | Sai Van Wermeskerken | ||
Ryo Takeuchi | Cesar Haydar | ||
Yuji Wakasa | Kento Tachibanada | ||
Yuta Kamiya | Yuto Ozeki | ||
Takahiro Yanagi | Yusuke Segawa | ||
Ryunosuke Sato | Akihiro Ienaga | ||
Hiroto Iwabuchi | Shin Yamada | ||
Kazunari Ichimi | Ten Miyagi |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H B B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại