Rio Ave được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Sorriso (Kiến tạo: Rafa Soares) 19 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Kiko Bondoso) 46 | |
![]() Martim Neto (Thay: Demir Tiknaz) 46 | |
![]() Mirko Topic (Thay: Mathias De Amorim) 66 | |
![]() Simon Elisor (Thay: Vaclav Sejk) 66 | |
![]() Theofanis Bakoulas (Thay: Ole Pohlmann) 68 | |
![]() Enea Mihaj 73 | |
![]() Rochinha (Thay: Oscar Aranda) 77 | |
![]() Jonathan Panzo 82 | |
![]() Marios Vrousai 84 | |
![]() Omar Richards (Thay: Jonathan Panzo) 84 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Brandon Aguilera) 84 | |
![]() Gil Dias (Thay: Sorriso) 86 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Gustavo Sa) 86 |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Rio Ave


Diễn biến Famalicao vs Rio Ave
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu một quả ném biên cho Famalicao, gần khu vực của Rio Ave.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu một quả đá phạt cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng cho Famalicao tại Estadio Municipal de Famalicao.
Rio Ave đang tiến lên và Tiago Morais có cú sút, nhưng bóng đã đi chệch mục tiêu.
Phạt đền cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Vila Nova de Famalicao.
Phạt đền cho Famalicao ở phần sân nhà của họ.
Liệu Rio Ave có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Famalicao?
Samuel Lobato vào sân thay Gustavo Sa cho Famalicao.
Đội chủ nhà thay Sorriso bằng Gil Dias.
Famalicao được hưởng phạt đền ở phần sân nhà của họ.
Rio Ave thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Karem Zoabi thay thế Brandon Aguilera.
Omar Richards thay thế Jonathan Panzo cho đội khách.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu phạt đền cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.

Marios Vroussay (Rio Ave) đã nhận thẻ vàng từ Carlos Andre Fernandes Macedo.

Tại Estadio Municipal de Famalicao, Jonathan Panzo đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu phạt đền cho Famalicao ở phần sân nhà của họ.
Rio Ave được hưởng phạt đền ở phần sân nhà của họ.
Phạt đền cho Rio Ave ở phần sân nhà của họ.
Famalicao có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Famalicao vs Rio Ave
Famalicao (4-2-3-1): Lazar Carevic (25), Rodrigo Pinheiro Ferreira (17), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Rafa Soares (5), Tom Van de Looi (6), Mathias De Amorim (14), Sorriso (7), Gustavo Sa (20), Oscar Aranda (11), Vaclav Sejk (29)
Rio Ave (4-2-3-1): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Jonathan Panzo (2), Nelson Abbey (4), Demir Tiknaz (34), Brandon Aguilera (16), Andre (7), Ole Pohlmann (80), Kiko Bondoso (19), Clayton (9)


Thay người | |||
66’ | Mathias De Amorim Mirko Topic | 46’ | Kiko Bondoso Morais |
66’ | Vaclav Sejk Simon Elisor | 46’ | Demir Tiknaz Martim Neto |
77’ | Oscar Aranda Rochinha | 68’ | Ole Pohlmann Theofanis Bakoulas |
86’ | Sorriso Gil Dias | 84’ | Brandon Aguilera Karem Zoabi |
86’ | Gustavo Sa Samuel Lobato | 84’ | Jonathan Panzo Omar Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Topic | Matheus Texeira | ||
Ivan Zlobin | Joao Novais | ||
Leo Realpe | Morais | ||
Rochinha | Karem Zoabi | ||
Simon Elisor | Joao Tome | ||
Pedro Bondo | Theofanis Bakoulas | ||
Yassir Zabiri | Martim Neto | ||
Gil Dias | Konstantinos Kostoulas | ||
Samuel Lobato | Omar Richards |
Nhận định Famalicao vs Rio Ave
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Famalicao
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại