Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Andy Carroll 7 | |
![]() Antoine Larose (Kiến tạo: Clement Billemaz) 19 | |
![]() Louis Mafouta (Thay: Frank Boya) 60 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Sebastien Corchia) 60 | |
![]() Vincent Pajot (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 61 | |
![]() Hamjatou Soukouna 62 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Sebastien Corchia) 64 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Kapitbafan Djoco) 74 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Clement Billemaz) 74 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Clement Billemaz) 76 | |
![]() Yohan Demoncy 79 | |
![]() Vincent Pajot 82 | |
![]() Karim Cisse (Thay: Yohan Demoncy) 83 | |
![]() Ritchy Valme (Thay: Antoine Larose) 83 | |
![]() Karim Cisse 84 | |
![]() Noha Lemina (Thay: Vincent Pajot) 87 | |
![]() Ange Chibozo (Thay: Nordine Kandil) 89 | |
![]() Rayan Lutin (Thay: Owen Gene) 89 | |
![]() Ange Chibozo 90 | |
![]() Rayan Lutin 90 | |
![]() Mohamed Jaouab 90+1' | |
![]() Noha Lemina 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Amiens


Diễn biến FC Annecy vs Amiens

Thẻ vàng cho Noha Lemina.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Noha Lemina.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.

Thẻ vàng cho Mohamed Jaouab.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Owen Gene sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Ange Chibozo.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
Vincent Pajot rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
Vincent Pajot rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Amiens
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Julien Kouadio (27), Hamjatou Soukouna (2), Axel Drouhin (18), Thibault Delphis (41), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Clement Billemaz (22), Yohan Demoncy (24), Kapitbafan Djoco (10)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Mohamed Jaouab (13), Osaze Urhoghide (5), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Nordine Kandil (10), Andy Carroll (99)


Thay người | |||
74’ | Kapitbafan Djoco Anthony Bermont | 60’ | Sebastien Corchia Mamadou Fofana |
74’ | Clement Billemaz Trevis Dago | 60’ | Frank Boya Louis Mafouta |
83’ | Yohan Demoncy Karim Cisse | 89’ | Nordine Kandil Ange Josue Chibozo |
83’ | Antoine Larose Ritchy Valme | 89’ | Owen Gene Rayan Lutin |
87’ | Vincent Pajot Noha Lemina |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Matthieu Rongier | ||
Karim Cisse | Mamadou Fofana | ||
Wael Debbiche | Louis Mafouta | ||
Anthony Bermont | Ange Josue Chibozo | ||
Trevis Dago | Rayan Lutin | ||
Noha Lemina | Siaka Bakayoko | ||
Ritchy Valme | Elyess Dao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại