Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Steve Shamal 12 | |
![]() Samuel Ntamack (Kiến tạo: Steve Shamal) 20 | |
![]() Warren Caddy (Thay: Jonathan Kodjia) 46 | |
![]() Noe Lebreton 50 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Bilal Brahimi) 64 | |
![]() Zakaria Bengueddoudj (Thay: Steve Shamal) 65 | |
![]() Kevin Testud (Thay: Samuel Ntamack) 65 | |
![]() Debohi Diedounne (Thay: Quentin Daubin) 72 | |
![]() Alexandre Mendy (Kiến tạo: Mathias Autret) 77 | |
![]() Mathias Autret (Kiến tạo: Valentin Henry) 80 | |
![]() Daylam Meddah 81 | |
![]() Daylam Meddah (Thay: Alexandre Coeff) 81 | |
![]() Mickael Le Bihan (Thay: Noe Lebreton) 81 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Clement Billemaz) 83 | |
![]() Hamjatou Soukouna (Thay: Jonathan Goncalves) 83 | |
![]() Hamjatou Soukouna 90 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Caen


Diễn biến FC Annecy vs Caen

Hamjatou Soukouna nhận thẻ vàng.
Jonathan Goncalves rời sân và được thay thế bởi Hamjatou Soukouna.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Mickael Le Bihan.
Alexandre Coeff rời sân và được thay thế bởi Daylam Meddah.
Valentin Henry đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Mathias Autret đã trúng mục tiêu!
Mathias Autret đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Debohi Diedounne.
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Debohi Diedounne.
Samuel Ntamack rời sân và được thay thế bởi Kevin Testud.
Steve Shamal rời sân và được thay thế bởi Zakaria Bengueddoudj.
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
Romain Thomas rời sân và được thay thế bởi Daylam Meddah.

Thẻ vàng dành cho Noe Lebreton.
Jonathan Kodjia rời sân và được thay thế bởi Warren Caddy.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A L - Samuel Ntamack đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Caen
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Jonathan Goncalves (8), Gaby Jean (13), Francois Lajugie (6), Clement Billemaz (22), Martin Adeline (21), Steve Shamal (27), Jonathan Kodjia (24), Nordin Kandil (18), Samuel Ntamack (19)
Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Alexandre Coeff (92), Bilal Brahimi (21), Noe Lebreton (20), Quentin Daubin (6), Ali Abdi (2), Mathias Autret (23), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
46’ | Jonathan Kodjia Warren Caddy | 64’ | Bilal Brahimi Godson Kyeremeh |
65’ | Samuel Ntamack Kevin Testud | 72’ | Quentin Daubin Debohi Diedounne Gaucho |
65’ | Steve Shamal Zakaria Bengueddoudj | 81’ | Alexandre Coeff Daylam Meddah |
83’ | Clement Billemaz Antoine Larose | 81’ | Noe Lebreton Mickael Le Bihan |
83’ | Jonathan Goncalves Hamjatou Soukouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Testud | Yannis Clementia | ||
Zakaria Bengueddoudj | Emmanuel Ntim | ||
Warren Caddy | Debohi Diedounne Gaucho | ||
Antoine Larose | Daylam Meddah | ||
Yacouba Barry | Godson Kyeremeh | ||
Hamjatou Soukouna | Mickael Le Bihan | ||
Thomas Callens | Mohamed Hafid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại