Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Anthony Bermont (Kiến tạo: Kapitbafan Djoco) 10 | |
![]() Johan Gastien 33 | |
![]() (Pen) Baila Diallo 45 | |
![]() (Pen) Mehdi Baaloudj 45+1' | |
![]() Vincent Pajot 53 | |
![]() Karim Cisse (Thay: Kapitbafan Djoco) 60 | |
![]() Francois Lajugie (Thay: Antoine Larose) 60 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Mehdi Baaloudj) 63 | |
![]() Yohann Magnin 67 | |
![]() Famara Diedhiou 67 | |
![]() Julien Kouadio 71 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Tidyane Diagouraga) 73 | |
![]() Ritchy Valme (Thay: Trevis Dago) 74 | |
![]() Cheick Oumar Konate 79 | |
![]() Quentin Paris 86 | |
![]() Quentin Paris (Thay: Anthony Bermont) 86 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Cheick Oumar Konate) 86 | |
![]() Ilhan Fakili (Thay: Maidine Douane) 86 | |
![]() (Pen) Karim Cisse 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Clermont Foot 63


Diễn biến FC Annecy vs Clermont Foot 63

G O O O A A A L - Karim Cisse của Annecy FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Karim Cisse của Annecy FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi [player2].
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Ritchy Valme.
Tidyane Diagouraga rời sân và được thay thế bởi Yadaly Diaby.

Thẻ vàng cho Julien Kouadio.

Thẻ vàng cho Famara Diedhiou.

Thẻ vàng cho Yohann Magnin.
Mehdi Baaloudj rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Clermont Foot 63
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Julien Kouadio (27), Fabrice N’Sakala (21), Ahmed Kashi (5), Vincent Pajot (17), Antoine Larose (28), Trevis Dago (9), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)
Clermont Foot 63 (4-3-3): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Jeremy Jacquet (97), Baila Diallo (31), Tidyane Diagouraga (37), Johan Gastien (25), Yohann Magnin (7), Ousmane Diop (17), Mehdi Baaloudj (77), Maidine Douane (11)


Thay người | |||
60’ | Antoine Larose Francois Lajugie | 63’ | Mehdi Baaloudj Famara Diedhiou |
60’ | Kapitbafan Djoco Karim Cisse | 73’ | Tidyane Diagouraga Yadaly Diaby |
74’ | Trevis Dago Ritchy Valme | 86’ | Cheick Oumar Konate Yoel Armougom |
86’ | Anthony Bermont Quentin Paris | 86’ | Maidine Douane Ilhan Fakili |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Theo Guivarch | ||
Ritchy Valme | Josue Mwimba Isala | ||
Francois Lajugie | Yoel Armougom | ||
Josue Tiendrebeogo | Famara Diedhiou | ||
Goteh Ntignee | Yadaly Diaby | ||
Karim Cisse | Ilhan Fakili | ||
Quentin Paris | El Hadj Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại