Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Jacques Siwe) 8 | |
![]() Nelson Sissoko 22 | |
![]() Axel Drouhin 30 | |
![]() Ahmed Kashi 32 | |
![]() Yohan Demoncy 44 | |
![]() Jacques Siwe (Kiến tạo: Hugo Picard) 47 | |
![]() Antoine Larose (Thay: Anthony Bermont) 53 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 53 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Karim Cisse) 53 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Kiến tạo: Antoine Larose) 60 | |
![]() Dylan Louiserre (Thay: Lebogang Phiri) 65 | |
![]() Amine Hemia (Thay: Taylor Luvambo) 65 | |
![]() Trevis Dago 67 | |
![]() Brighton Labeau (Thay: Jacques Siwe) 75 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Rayan Ghrieb) 75 | |
![]() Hamjatou Soukouna (Thay: Thibault Delphis) 80 | |
![]() Junior Armando Mendes (Kiến tạo: Hugo Picard) 83 | |
![]() Kilyan Jusseron-Veniere (Thay: Yohan Demoncy) 87 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Kalidou Sidibe) 90 | |
![]() Amine Hemia (Kiến tạo: Hugo Picard) 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Guingamp


Diễn biến FC Annecy vs Guingamp
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
Hugo Picard là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Amine Hemia đã trúng đích!
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Kilyan Jusseron-Veniere.
Hugo Picard là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Junior Armando Mendes đã ghi bàn!
Thibault Delphis rời sân và được thay thế bởi Hamjatou Soukouna.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Junior Armando Mendes.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Brighton Labeau.

Thẻ vàng cho Trevis Dago.
Taylor Luvambo rời sân và được thay thế bởi Amine Hemia.
Lebogang Phiri rời sân và được thay thế bởi Dylan Louiserre.
Antoine Larose đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Josue Tiendrebeogo đã trúng đích!
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Karim Cisse rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Hugo Picard là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Jacques Siwe đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Guingamp
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Julien Kouadio (27), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Karim Cisse (23), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lucas Maronnier (2), Rayan Ghrieb (21), Kalidou Sidibe (8), Lebogang Phiri (5), Hugo Picard (10), Taylor Luvambo (23), Jacques Siwe (17)


Thay người | |||
53’ | Karim Cisse Josue Tiendrebeogo | 65’ | Lebogang Phiri Dylan Louiserre |
53’ | Anthony Bermont Antoine Larose | 65’ | Taylor Luvambo Amine Hemia |
53’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago | 75’ | Rayan Ghrieb Junior Armando Mendes |
80’ | Thibault Delphis Hamjatou Soukouna | 75’ | Jacques Siwe Brighton Labeau |
87’ | Yohan Demoncy Kilyan Jusseron-Veniere | 90’ | Kalidou Sidibe Mathis Riou |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Riou | Babacar Niasse | ||
Thomas Callens | Pierre Lemonnier | ||
Hamjatou Soukouna | Mathis Riou | ||
Josue Tiendrebeogo | Dylan Louiserre | ||
Antoine Larose | Amine Hemia | ||
Kilyan Jusseron-Veniere | Junior Armando Mendes | ||
Trevis Dago | Brighton Labeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại