Igor Silva rời sân và được thay thế bởi Gedeon Kalulu.
![]() Vincent Pajot 41 | |
![]() Axel Drouhin 48 | |
![]() Julien Laporte 63 | |
![]() Anthony Bermont 64 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Paris) 66 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Yohan Demoncy) 66 | |
![]() Adam Yahi (Thay: Antoine Larose) 66 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Quentin Paris) 66 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Pablo Pagis) 67 | |
![]() Bamba Mohamed (Thay: Tosin Aiyegun) 67 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Aiyegun Tosin) 67 | |
![]() Josue Tiendrebeogo 78 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Elie Junior Kroupi) 79 | |
![]() Igor Silva 82 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Arthur Avom) 85 | |
![]() Gedeon Kalulu (Thay: Igor Silva) 85 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Lorient


Diễn biến FC Annecy vs Lorient
Arthur Avom rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.

Thẻ vàng cho Igor Silva.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.

Thẻ vàng cho Josue Tiendrebeogo.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Joel Mvuka.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Adam Yahi.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Thẻ vàng cho Anthony Bermont.

Thẻ vàng cho Julien Laporte.

Thẻ vàng cho Axel Drouhin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Lorient
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Sidi Bane (15), Ismaelo (4), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Anthony Bermont (26), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Quentin Paris (33)
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Julien Ponceau (21), Laurent Abergel (6), Arthur Avom Ebong (62), Pablo Pagis (10), Eli Kroupi Jr (22), Tosin Aiyegun (27)


Thay người | |||
66’ | Yohan Demoncy Josue Tiendrebeogo | 67’ | Pablo Pagis Joel Mvuka |
66’ | Antoine Larose Adam Yahi | 67’ | Aiyegun Tosin Mohamed Bamba |
66’ | Quentin Paris Kapitbafan Djoco | 79’ | Elie Junior Kroupi Sambou Soumano |
85’ | Igor Silva Gedeon Kalulu | ||
85’ | Arthur Avom Jean-Victor Makengo |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Benjamin Leroy | ||
Esteban Riou | Gedeon Kalulu | ||
Josue Tiendrebeogo | Isaac James | ||
Noha Lemina | Jean-Victor Makengo | ||
Ranjan Neelakandan | Joel Mvuka | ||
Adam Yahi | Sambou Soumano | ||
Kapitbafan Djoco | Mohamed Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại