Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Abdoul Diawara (Kiến tạo: Alain Ipiele) 11 | |
![]() Samuel Ntamack 22 | |
![]() Antoine Larose (Kiến tạo: Samuel Ntamack) 26 | |
![]() Alain Ipiele 36 | |
![]() Mahame Siby 45 | |
![]() Vincent Pajot (Thay: Thibault Delphis) 56 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Yohan Demoncy) 56 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Samuel Ntamack) 56 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Kapitbafan Djoco) 58 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Samuel Ntamack) 58 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 68 | |
![]() Vignon Ouotro (Thay: Abdoul Diawara) 73 | |
![]() Steve Solvet 74 | |
![]() Steve Solvet (Thay: Mahame Siby) 74 | |
![]() Milan Robin (Kiến tạo: Samir Belloumou) 77 | |
![]() Noha Lemina (Thay: Antoine Larose) 80 | |
![]() Axel Drouhin 84 | |
![]() Francois Lajugie 86 | |
![]() Steve Solvet (Kiến tạo: Ayoub Amraoui) 87 | |
![]() Ilyes Zouaoui 90 | |
![]() Akim Djaha 90 | |
![]() Ilyes Zouaoui (Thay: Mohamed Bamba) 90 | |
![]() Akim Djaha (Thay: Milan Robin) 90 | |
![]() Trevis Dago 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Martigues

Diễn biến FC Annecy vs Martigues
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Ilyes Zouaoui.

Thẻ vàng cho Trevis Dago.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ayoub Amraoui là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Steve Solvet đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Francois Lajugie.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Axel Drouhin đã trúng đích!
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
Samir Belloumou đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Milan Robin đã trúng đích!
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Steve Solvet.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi [player2].
Abdoul Diawara rời sân và được thay thế bởi Vignon Ouotro.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Samuel Ntamack rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Martigues
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Axel Drouhin (18), Gaby Jean (13), Thibault Delphis (41), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Antoine Larose (28), Samuel Ntamack (19), Clement Billemaz (22), Kapitbafan Djoco (10)
Martigues (4-1-4-1): Jeremy Aymes (30), Nathanael Saintini (39), Leandro Morante (24), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Samir Belloumou (26), Milan Robin (12), Mohamed Bamba (41), Mahame Siby (23), Alain Ipiele (27), Abdoul Diawara (11)

Thay người | |||
56’ | Thibault Delphis Vincent Pajot | 73’ | Abdoul Diawara Patrick Ouotro |
56’ | Samuel Ntamack Anthony Bermont | 74’ | Mahame Siby Steve Solvet |
56’ | Yohan Demoncy Josue Tiendrebeogo | 90’ | Milan Robin Akim Djaha |
68’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago | 90’ | Mohamed Bamba Ilyas Zouaoui |
80’ | Antoine Larose Noha Lemina |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Patrick Ouotro | ||
Julien Kouadio | Oucasse Mendy | ||
Vincent Pajot | Akim Djaha | ||
Anthony Bermont | Steve Solvet | ||
Noha Lemina | Francois Kembolo Luyeye | ||
Trevis Dago | Ilyas Zouaoui | ||
Josue Tiendrebeogo | Yannick Etile |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Martigues
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại