BÀN PHẢN THỦ - Iyad Mohamed đưa bóng vào lưới nhà!
![]() (Pen) Kapitbafan Djoco 5 | |
![]() Steeve Beusnard 8 | |
![]() Jean Ruiz 16 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Francois Lajugie) 24 | |
![]() Vincent Pajot 33 | |
![]() Pathe Mboup 33 | |
![]() Bingourou Kamara 36 | |
![]() Oumar Ngom 41 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Steeve Beusnard) 41 | |
![]() Fabrice N'Sakala 45+1' | |
![]() Vincent Pajot 46 | |
![]() Vincent Pajot 52 | |
![]() Vincent Pajot 52 | |
![]() Yohan Demoncy (Thay: Josue Tiendrebeogo) 55 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Antoine Larose) 55 | |
![]() Antoine Mille (Thay: Antonin Bobichon) 65 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Kandet Diawara) 65 | |
![]() Karim Cisse (Thay: Clement Billemaz) 76 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 76 | |
![]() Joseph Kalulu (Thay: Jordy Gaspar) 78 | |
![]() Ahmed Kashi 82 | |
![]() Iyad Mohamed 85 | |
![]() Yohan Demoncy 86 | |
![]() (og) Iyad Mohamed 89 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Pau


Diễn biến FC Annecy vs Pau


Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Iyad Mohamed.

Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Antoine Mille.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Yohan Demoncy.

THẺ ĐỎ! - Vincent Pajot nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Fabrice N'Sakala.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Pau
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Julien Kouadio (27), Hamjatou Soukouna (2), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Josue Tiendrebeogo (20), Clement Billemaz (22), Kapitbafan Djoco (10)
Pau (4-1-3-2): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Therence Koudou (2), Iyad Mohamed (8), Antonin Bobichon (14), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10), Kandet Diawara (18)


Thay người | |||
24’ | Francois Lajugie Thibault Delphis | 41’ | Steeve Beusnard Oumar Ngom |
55’ | Antoine Larose Anthony Bermont | 65’ | Kandet Diawara Tairyk Arconte |
55’ | Josue Tiendrebeogo Yohan Demoncy | 65’ | Antonin Bobichon Antoine Mille |
76’ | Clement Billemaz Karim Cisse | 78’ | Jordy Gaspar Joseph Kalulu |
76’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Tairyk Arconte | ||
Thibault Delphis | Antoine Mille | ||
Anthony Bermont | Xavier Kouassi | ||
Yohan Demoncy | Ousmane Kante | ||
Karim Cisse | Joseph Kalulu | ||
Trevis Dago | Oumar Ngom | ||
Noha Lemina | Tao Paradowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại