Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdel Hakim Abdallah 38 | |
![]() Clement Billemaz (Kiến tạo: Pierre Ganiou) 54 | |
![]() Yohan Demoncy 61 | |
![]() Noah Cadiou 65 | |
![]() Quentin Paris (Thay: Antoine Larose) 67 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 67 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou) 71 | |
![]() Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 71 | |
![]() Mohamed Bouchouari 75 | |
![]() Anthony Bermont (Thay: Yohan Demoncy) 78 | |
![]() Alexis Trouillet (Thay: Waniss Taibi) 82 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Ibrahima Balde) 82 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Wilitty Younoussa) 90 | |
![]() Esteban Riou (Thay: Clement Billemaz) 90 | |
![]() Yannis Verdier (Kiến tạo: Alexis Trouillet) 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Rodez


Diễn biến FC Annecy vs Rodez
Alexis Trouillet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannis Verdier ghi bàn!
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Esteban Riou.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.

Thẻ vàng cho Mohamed Bouchouari.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Noah Cadiou.

Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.
Pierre Ganiou đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Clement Billemaz đã ghi bàn!

V À A A O O O O Annecy FC ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Abdel Hakim Abdallah.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Rodez
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Ismaelo (4), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Clement Billemaz (22), Kapitbafan Djoco (10)
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Mohamed Bouchouari (11), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Timothee Nkada (9), Ibrahima Balde (18)


Thay người | |||
67’ | Antoine Larose Quentin Paris | 71’ | Abdel Hakim Abdallah Nolan Galves |
67’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago | 71’ | Noah Cadiou Derek Mazou-Sacko |
78’ | Yohan Demoncy Anthony Bermont | 82’ | Ibrahima Balde Mohamed Achi Bouakline |
90’ | Clement Billemaz Esteban Riou | 82’ | Waniss Taibi Alexis Trouillet |
90’ | Wilitty Younoussa Yannis Verdier |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Lionel Nzau Mpasi | ||
Esteban Riou | Till Cissokho | ||
Anthony Bermont | Nolan Galves | ||
Ranjan Neelakandan | Mohamed Achi Bouakline | ||
Quentin Paris | Derek Mazou-Sacko | ||
Trevis Dago | Alexis Trouillet | ||
Adam Yahi | Yannis Verdier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại