Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ilyas Ansah 40 | |
![]() Sargis Adamyan (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) 46 | |
![]() Tjark Scheller (Thay: Marcel Hoffmeier) 46 | |
![]() Luis Engelns 61 | |
![]() Dejan Ljubicic 62 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Dejan Ljubicic) 63 | |
![]() Jan Thielmann 66 | |
![]() Santiago Castaneda 68 | |
![]() Aaron Zehnter 69 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Ilyas Ansah) 71 | |
![]() Sven Michel (Thay: Filip Bilbija) 71 | |
![]() Adrian Bravo-Sanchez (Thay: Koen Kostons) 71 | |
![]() Sven Michel (Kiến tạo: Adriano Grimaldi) 76 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Tim Lemperle) 76 | |
![]() Sven Michel (Kiến tạo: Santiago Castaneda) 80 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Luis Engelns) 82 | |
![]() Dominique Heintz (Thay: Julian Pauli) 84 | |
![]() Florian Kainz (Thay: Denis Huseinbasic) 84 |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Paderborn


Diễn biến FC Cologne vs Paderborn
Denis Huseinbasic rời sân và được thay thế bởi Florian Kainz.
Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Dominique Heintz.
Luis Engelns rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Santiago Castaneda đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Sven Michel đã trúng đích!
Tim Lemperle rời sân và được thay thế bởi Steffen Tigges.
Adriano Grimaldi là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Sven Michel đã trúng đích!
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Adrian Bravo-Sanchez.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Sven Michel.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Adriano Grimaldi.

Thẻ vàng cho Aaron Zehnter.

Thẻ vàng cho Santiago Castaneda.

G O O O A A A L - Jan Thielmann đã trúng đích!
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Mathias Olesen.

Thẻ vàng cho Dejan Ljubicic.

Thẻ vàng cho Luis Engelns.
Gian-Luca Waldschmidt rời sân và được thay thế bởi Sargis Adamyan.
Marcel Hoffmeier rời sân và được thay thế bởi Tjark Scheller.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Paderborn
FC Cologne (4-1-2-1-2): Jonas Urbig (40), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Julian Andreas Pauli (24), Leart Paqarada (17), Eric Martel (6), Denis Huseinbašić (8), Linton Maina (37), Luca Waldschmidt (9), Tim Lemperle (19), Dejan Ljubicic (7)
Paderborn (3-4-3): Markus Schubert (30), Marcel Hoffmeier (33), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Luis Engelns (46), Filip Bilbija (7), Santiago Castaneda (5), Raphael Obermair (23), Koen Kostons (10), Aaron Zehnter (32), Ilyas Ansah (29)


Thay người | |||
46’ | Gian-Luca Waldschmidt Sargis Adamyan | 46’ | Marcel Hoffmeier Tjark Lasse Scheller |
63’ | Dejan Ljubicic Mathias Olesen | 71’ | Filip Bilbija Sven Michel |
76’ | Tim Lemperle Steffen Tigges | 71’ | Koen Kostons Adrian Bravo-Sanchez |
84’ | Julian Pauli Dominique Heintz | 71’ | Ilyas Ansah Adriano Grimaldi |
84’ | Denis Huseinbasic Florian Kainz | 82’ | Luis Engelns David Kinsombi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sargis Adamyan | Sven Michel | ||
Dominique Heintz | Adrian Bravo-Sanchez | ||
Marvin Schwabe | Luca Herrmann | ||
Steffen Tigges | Mika Baur | ||
Mathias Olesen | David Kinsombi | ||
Marvin Obuz | Tjark Lasse Scheller | ||
Florian Kainz | Anton Bauerle | ||
Max Finkgrafe | Pelle Boevink | ||
Rasmus Carstensen | Adriano Grimaldi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại