Số người tham dự hôm nay là 20886.
![]() Valdemar Lund 8 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson (Kiến tạo: Oliver Sigurjonsson) 9 | |
![]() Elias Achouri (Thay: William Clem) 28 | |
![]() Viktor Margeirsson 32 | |
![]() Diogo Goncalves 33 | |
![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 35 | |
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Orri Oskarsson) 37 | |
![]() Orri Oskarsson (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 45+1' | |
![]() Peter Ankersen (Thay: Elias Jelert) 46 | |
![]() Christian Soerensen (Thay: Kevin Diks) 46 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Elias Achouri) 46 | |
![]() Orri Oskarsson (Kiến tạo: Diogo Goncalves) 47 | |
![]() Kristinn Steindorsson (Kiến tạo: Andri Rafn Yeoman) 51 | |
![]() Orri Oskarsson (Kiến tạo: Denis Vavro) 56 | |
![]() Roony Bardghji (Thay: Diogo Goncalves) 57 | |
![]() David Ingvarsson (Thay: Andri Rafn Yeoman) 65 | |
![]() Alexander Helgi Sigurdarson (Thay: Oliver Sigurjonsson) 65 | |
![]() Agust Hlynsson (Thay: Anton Ludviksson) 65 | |
![]() Klaemint Olsen (Thay: Kristinn Steindorsson) 65 | |
![]() Hoeskuldur Gunnlaugsson 75 | |
![]() Agust Hlynsson 79 | |
![]() Agust Thorsteinsson (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 80 | |
![]() Hoeskuldur Gunnlaugsson 82 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Breidablik


Diễn biến FC Copenhagen vs Breidablik
FC Copenhagen với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 50%, Breidablik: 50%.
Roony Bardghji của FC Copenhagen bị thổi phạt việt vị.
Denis Vavro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Denis Vavro cản phá thành công cú sút
Cú sút của Agust Hlynsson bị chặn lại.
Orri Oskarsson từ FC Copenhagen đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Alexander Helgi Sigurdarson
Oscar Hoejlund sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Anton Ari Einarsson đã khống chế được
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Hoeskuldur Gunnlaugsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 49%, Breidablik: 51%.
Viktor Einarsson từ Breidablik đã đi hơi xa ở đó khi kéo Oscar Hoejlund xuống
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho FC Copenhagen.
Gisli Eyjolfsson của Breidablik tung cú sút ra ngoài khung thành
Agust Hlynsson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Breidablik thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Breidablik đang cố tạo ra thứ gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Breidablik
FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert Kristensen (19), Denis Vavro (3), Valdemar Lund Jensen (27), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), William Clem (36), Rasmus Falk (33), Jordan Larsson (25), Orri Oskarsson (18), Diogo Goncalves (9)
Breidablik (4-3-3): Anton Ari Einarsson (1), Hoskuldur Gunnlaugsson (7), Damir Muminovic (4), Viktor Orn Margeirsson (21), Andri Rafn Yeoman (30), Anton Logi Ludviksson (13), Oliver Sigurjonsson (3), Gisli Eyjolfsson (11), Jason Dadi Svanthorsson (14), Kristinn Steindorsson (10), Viktor Karl Einarsson (8)


Thay người | |||
28’ | Oscar Hoejlund Elias Achouri | 65’ | Oliver Sigurjonsson Alexander Helgi Sigurdarson |
46’ | Elias Achouri Oscar Hoejlund | 65’ | Kristinn Steindorsson Klaemint Andrasson Olsen |
46’ | Kevin Diks Christian Sorensen | 65’ | Anton Ludviksson Agust Edvald Hlynsson |
46’ | Elias Jelert Peter Ankersen | 65’ | Andri Rafn Yeoman David Ingvarsson |
57’ | Diogo Goncalves Roony Bardghji | 80’ | Jason Dadi Svanthorsson Agust Orri Thorsteinsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Hoejlund | Brynjar Atli Bragason | ||
Emil Hoejlund | Arnor Sveinn Adalsteinsson | ||
Theo Sander | Alexander Helgi Sigurdarson | ||
Andreas Frederik Dithmer | Agust Orri Thorsteinsson | ||
Christian Sorensen | Atli Gunnarsson | ||
Isak Bergmann Johannesson | Klaemint Andrasson Olsen | ||
Paul Mukairu | Agust Edvald Hlynsson | ||
Peter Ankersen | David Ingvarsson | ||
Elias Achouri | Asgeir Helgi Orrason | ||
Roony Bardghji | Oliver Stefansson |
Nhận định FC Copenhagen vs Breidablik
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Breidablik
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại