Số khán giả hôm nay là 35,859 người.
![]() Marc Cucurella (Thay: Malo Gusto) 25 | |
![]() Reece James (Kiến tạo: Marc Cucurella) 46 | |
![]() Levi Colwill (Thay: Benoit Badiashile) 46 | |
![]() Enzo Fernandez (Thay: Moises Caicedo) 46 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Shumaira Mheuka) 46 | |
![]() Enzo Fernandez (Kiến tạo: Tyrique George) 65 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Viktor Claesson) 65 | |
![]() Robert (Thay: Elias Achouri) 65 | |
![]() Marcos Lopez (Thay: Birger Meling) 70 | |
![]() Rodrigo Huescas (Thay: Giorgi Gocholeishvili) 70 | |
![]() Jadon Sancho (Thay: Cole Palmer) 72 | |
![]() Kevin Diks 77 | |
![]() Gabriel Pereira (Kiến tạo: Marcos Lopez) 79 | |
![]() Munashe Garananga (Thay: Kevin Diks) 79 | |
![]() Enzo Fernandez 87 | |
![]() Amin Chiakha 87 | |
![]() Marcos Lopez 90 | |
![]() Pantelis Hatzidiakos 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Chelsea


Diễn biến FC Copenhagen vs Chelsea
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Chelsea đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 42%, Chelsea: 58%.
Robert Sanchez bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jadon Sancho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Robert bị phạt vì đẩy Trevoh Chalobah.

Thẻ vàng cho Pantelis Hatzidiakos.
Trọng tài thổi phạt Magnus Mattsson của FC Copenhagen vì đã phạm lỗi với Reece James.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Magnus Mattsson của FC Copenhagen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 41%, Chelsea: 59%.

Thẻ vàng cho Marcos Lopez.
Marc Cucurella của Chelsea cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.

Thẻ vàng cho Amin Chiakha.

Thẻ vàng cho Enzo Fernandez.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Chelsea
FC Copenhagen (5-4-1): Diant Ramaj (41), Giorgi Gocholeishvili (22), Gabriel Pereira (5), Kevin Diks (2), Pantelis Hatzidiakos (6), Birger Meling (24), Viktor Claesson (7), William Clem (36), Victor Froholdt (17), Elias Achouri (30), Amin Chiakha (19)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Trevoh Chalobah (23), Tosin Adarabioyo (4), Benoît Badiashile (5), Malo Gusto (27), Moisés Caicedo (25), Reece James (24), Tyrique George (32), Cole Palmer (20), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Shumaira Mheuka (76)


Thay người | |||
65’ | Viktor Claesson Magnus Mattsson | 25’ | Malo Gusto Marc Cucurella |
65’ | Elias Achouri Robert | 46’ | Benoit Badiashile Levi Colwill |
70’ | Giorgi Gocholeishvili Rodrigo Huescas | 46’ | Moises Caicedo Enzo Fernández |
70’ | Birger Meling Marcos López | 46’ | Shumaira Mheuka Christopher Nkunku |
79’ | Kevin Diks Munashe Garananga | 72’ | Cole Palmer Jadon Sancho |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Trott | Filip Jörgensen | ||
Rúnar Alex Rúnarsson | Lucas Bergström | ||
Munashe Garananga | Marc Cucurella | ||
Magnus Mattsson | Levi Colwill | ||
Rodrigo Huescas | Pedro Neto | ||
Marcos López | Enzo Fernández | ||
Robert | Christopher Nkunku | ||
Rasmus Falk | Jadon Sancho | ||
Hunor Vajk Nemeth | Joshua Acheampong | ||
Mathis Amougou |
Nhận định FC Copenhagen vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại