FC Copenhagen chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Viktor Claesson (Kiến tạo: Marcos Lopez) 8 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Kiến tạo: Sefer Emini) 43 | |
![]() Sefer Emini 45+2' | |
![]() Amin Chiakha (Thay: Magnus Mattsson) 46 | |
![]() Elias Achouri (Thay: Robert) 46 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Tobias Klysner) 46 | |
![]() Marcos Lopez 50 | |
![]() Mads Agger 50 | |
![]() Kristall Mani Ingason 54 | |
![]() Alexander Lyng (Thay: Mads Agger) 56 | |
![]() Rodrigo Huescas 61 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: William Clem) 62 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Jordan Larsson) 62 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Lukas Bjoerklund) 65 | |
![]() Matti Olsen (Thay: Lirim Qamili) 83 | |
![]() Birger Meling (Thay: Marcos Lopez) 83 | |
![]() Dalton Wilkins (Thay: Kristall Mani Ingason) 83 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs SoenderjyskE


Diễn biến FC Copenhagen vs SoenderjyskE
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 65%, Soenderjyske Fodbold: 35%.
Alexander Lyng từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Pantelis Hatzidiakos từ FC Copenhagen đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Đường chuyền của Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Rasmus Vinderslev từ Soenderjyske Fodbold đã đi quá xa khi kéo ngã Rodrigo Huescas.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marc Dal Hende từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rodrigo Huescas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Diant Ramaj từ FC Copenhagen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Rasmus Falk bị phạt vì đẩy Ivan Djantou.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Gabriel Pereira lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Gabriel Pereira từ FC Copenhagen đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Đường chuyền của Birger Meling từ FC Copenhagen thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Alexander Lyng bị phạt vì đẩy Rasmus Falk.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 64%, Soenderjyske Fodbold: 36%.
Maxime Soulas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs SoenderjyskE
FC Copenhagen (4-4-2): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), William Clem (36), Victor Froholdt (17), Robert (16), Viktor Claesson (7), Magnus Mattsson (8)
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Tobias Klysner (20), Maxime Soulas (12), Marc Dal Hende (5), Andreas Oggesen (22), Rasmus Vinderslev (6), Sefer Emini (7), Lukas Edvin Björklund (8), Lirim Kjamili (15), Kristall Mani Ingason (10), Mads Agger (25)


Thay người | |||
46’ | Magnus Mattsson Amin Chiakha | 46’ | Tobias Klysner Ebube Duru |
46’ | Robert Elias Achouri | 56’ | Mads Agger Alexander Lyng |
62’ | Jordan Larsson Mohamed Elyounoussi | 65’ | Lukas Bjoerklund Ivan Djantou |
62’ | William Clem Rasmus Falk | 83’ | Kristall Mani Ingason Dalton Wilkins |
83’ | Marcos Lopez Birger Meling | 83’ | Lirim Qamili Matti Boge Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Elyounoussi | Nicolai Flø | ||
Nathan Trott | Alexander Lyng | ||
Munashe Garananga | Dalton Wilkins | ||
Amin Chiakha | Ebube Duru | ||
Giorgi Gocholeishvili | Olti Hyseni | ||
Birger Meling | Tobias Sommer | ||
Elias Achouri | Mohamed Cherif | ||
Rasmus Falk | Ivan Djantou | ||
Hunor Vajk Nemeth | Matti Boge Olsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 12 | 32 | H T T H H |
6 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại