- (Pen) Leandro Bacuna
8 - Rui Mendes (Kiến tạo: Luciano Valente)
25 - Marco Rente (Kiến tạo: Jorg Schreuders)
31 - Sven Bouland (Thay: Marvin Peersman)
46 - Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Luciano Valente)
64 - Jorg Schreuders (Kiến tạo: Rui Mendes)
68 - Jorg Schreuders
70 - Laros Duarte (Thay: Tika de Jonge)
71 - Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen)
71 - Joey Pelupessy (Thay: Finn Stam)
82
- Jan Van den Bergh
2 - Enes Mahmutovic
6 - Enes Mahmutovic
8 - Martin Koscelnik (Thay: Roy Kuijpers)
12 - (Pen) Dominik Janosek
48 - Leo Greiml
59 - Martin Koscelnik
61 - Sana Fernandes (Thay: Kacper Kostorz)
75 - Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Casper Staring)
75 - Matthew Garbett (Thay: Dominik Janosek)
85 - Adam Kaied (Thay: Elias Mar Omarsson)
85
Thống kê trận đấu FC Groningen vs NAC Breda
Đội hình xuất phát FC Groningen vs NAC Breda
FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Laros Duarte (6), Luciano Valente (10), Thom Van Bergen (26), Romano Postema (29)
NAC Breda (4-4-2): Tein Troost (49), Boyd Lucassen (2), Boy Kemper (4), Jan Van den Bergh (5), Manel Royo Castell (21), Fredrik Oldrup Jensen (20), Casper Staring (6), Matthew Garbett (7), Aime Ntsama Omgba (22), Dominik Janosek (39), Elias Mar Omarsson (10)
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Rui Mendes Chấn thương cơ | Clint Leemans Không xác định | ||
Tom Boere Va chạm |
Nhận định FC Groningen vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại