- Wouter Prins (Kiến tạo: Mats Seuntjens)
2 - Thom van Bergen (Kiến tạo: Luciano Valente)
31 - Tika de Jonge
53 - Thijmen Blokzijl
58 - Leandro Bacuna (Thay: Mats Seuntjens)
62 - Finn Stam (Thay: Dave Kwakman)
78 - Jorg Schreuders (Thay: Thom van Bergen)
88 - Romano Postema (Thay: Luciano Valente)
88
- Vito van Crooij (Kiến tạo: Calvin Verdonk)
66 - Basar Onal (Thay: Mees Hoedemakers)
72 - Lasse Schoene (Thay: Brayann Pereira)
83 - Kento Shiogai (Thay: Ivan Marquez)
83 - Bram Nuytinck (Thay: Sami Ouaissa)
90
Thống kê trận đấu FC Groningen vs NEC Nijmegen
Đội hình xuất phát FC Groningen vs NEC Nijmegen
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Stije Resink (6), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Mats Seuntjens (20), Thom Van Bergen (26)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Sami Ouaissa (25), Vito Van Crooij (32), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
Thay người | |||
62’ | Mats Seuntjens Leandro Bacuna | 72’ | Mees Hoedemakers Basar Onal |
78’ | Dave Kwakman Finn Stam | 83’ | Brayann Pereira Lasse Schone |
88’ | Thom van Bergen Jorg Schreuders | 83’ | Ivan Marquez Kento Shiogai |
88’ | Luciano Valente Romano Postema | 90’ | Sami Ouaissa Bram Nuytinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Oosting | Stijn Van Gassel | ||
Leandro Bacuna | Rijk Janse | ||
Johan Hove | Bram Nuytinck | ||
Hidde Jurjus | Elefterois Lyratzis | ||
Dirk Baron | Argyris Darelas | ||
Jasper Meijster | Lasse Schone | ||
Finn Stam | Kento Shiogai | ||
Maxim Mariani | Basar Onal | ||
Jorg Schreuders | Lars Olden Larsen | ||
Noam Emeran | Bryan Linssen | ||
Rui Mendes | |||
Romano Postema |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Kodai Sano Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại