Pablo Barrera rời sân và được thay thế bởi Angel Zapata.
![]() Moises Mosquera 32 | |
![]() Fernando Gonzalez (Thay: Sebastian Hernandez) 58 | |
![]() Alan Medina (Thay: Ronaldo Cisneros) 58 | |
![]() Oscar Ortega 64 | |
![]() Aviles Hurtado (Thay: Madson) 65 | |
![]() (Pen) Pablo Barrera 66 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Oscar Manzanarez) 73 | |
![]() Rodrigo Bogarin (Thay: Aldahir Perez) 73 | |
![]() Diego Valoyes (Thay: Dieter Villalpando) 73 | |
![]() Adonis Preciado (Kiến tạo: Jaime Valencia Gomez) 78 | |
![]() Eder Lopez (Thay: Ralph Orquin) 82 | |
![]() Francisco Nevarez (Thay: Diego Campillo) 82 | |
![]() Angel Zaldivar (Thay: Oscar Estupinan) 82 | |
![]() Angel Zapata (Thay: Pablo Barrera) 88 |
Thống kê trận đấu FC Juarez vs Queretaro FC


Diễn biến FC Juarez vs Queretaro FC
Oscar Estupinan rời sân và được thay thế bởi Angel Zaldivar.
Diego Campillo rời sân và được thay thế bởi Francisco Nevarez.
Ralph Orquin rời sân và được thay thế bởi Eder Lopez.
Jaime Valencia Gomez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adonis Preciado đã ghi bàn!
Liệu Juarez có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Queretaro?
Dieter Villalpando rời sân và được thay thế bởi Diego Valoyes.
Queretaro có một quả phát bóng từ cầu môn.
Aldahir Perez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Bogarin.
Ném biên cho Queretaro tại Estadio Olimpico Benito Juarez.
Oscar Manzanarez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Perlaza.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.

V À A A O O O - Pablo Barrera từ Queretaro FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Queretaro được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Madson rời sân và được thay thế bởi Aviles Hurtado.
Tại Ciudad Juarez, Queretaro tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Oscar Ortega.
Queretaro được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ronaldo Cisneros rời sân và được thay thế bởi Alan Medina.
Bóng đã ra ngoài sân và Queretaro được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát FC Juarez vs Queretaro FC
FC Juarez (4-2-3-1): Sebastián Jurado (1), Denzell Garcia (5), Moises Mosquera (3), Haret Ortega (24), Ralph Orquin (15), Guilherme Castilho (8), Diego Campillo Del Campo (27), José Luis Rodríguez (11), Dieter Villalpando (10), Madson (9), Óscar Estupiñán (19)
Queretaro FC (4-4-2): Jorge Hernandez (23), Jaime Gomez (12), Franco Russo (4), Oscar Manzanares (3), Pablo Ortiz (33), Aldahir Perez (183), Kevin Escamilla (5), Adonis Preciado (7), Sebastian Hernandez (189), Ronaldo Cisneros (18), Pablo Barrera (8)


Thay người | |||
65’ | Madson Aviles Hurtado | 58’ | Ronaldo Cisneros Alan Medina |
73’ | Dieter Villalpando Diego Valoyes | 58’ | Sebastian Hernandez Fernando Gonzalez |
82’ | Oscar Estupinan Angel Zaldivar | 73’ | Aldahir Perez Rodrigo Bogarin |
82’ | Ralph Orquin Eder Lopez | 73’ | Oscar Manzanarez Jonathan Perlaza |
82’ | Diego Campillo Francisco Nevarez | 88’ | Pablo Barrera Angel Zapata |
Cầu thủ dự bị | |||
Benny Diaz | Guillermo Allison Revuelta | ||
Angel Zaldivar | Josue Colman | ||
Javier Salas | Antonio de Maraia Campos | ||
Eder Lopez | Angel Zapata | ||
Jose Garcia | Rodrigo Bogarin | ||
Alex Mendez | Juan Robles | ||
Diego Valoyes | Alan Medina | ||
Francisco Nevarez | Jonathan Perlaza | ||
Saminu Abdullahi | Fernando Gonzalez | ||
Aviles Hurtado | Jesus Pinuelas |
Nhận định FC Juarez vs Queretaro FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Juarez
Thành tích gần đây Queretaro FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại