Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Enrique Aguilar (Kiến tạo: Julian Hussauf)
9 - Jannik Schuster
29 - Oghenetejiri Adejenughure (Kiến tạo: Valentin Sulzbacher)
32 - Oghenetejiri Adejenughure
53 - Alexander Murillo (Thay: Oghenetejiri Adejenughure)
70 - Jakob Brandtner (Thay: Lassina Traore)
70 - Tolgahan Sahin
83 - Rocco Zikovic (Thay: Tolgahan Sahin)
87 - Bryan Okoh (Thay: Jannik Schuster)
87 - Alexander Murillo (Kiến tạo: John Mellberg)
89 - Kristjan Bendra (Thay: Valentin Sulzbacher)
90 - Kristjan Bendra
90+6'
- Nikki Havenaar (Kiến tạo: Mark Grosse)
30 - Nik Marinsek
45+1' - Jonas Mayer (Thay: Philipp Pomer)
46 - Martin Rasner
53 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
63 - Nemanja Celic
64 - Saliou Sane (Thay: Michael Sollbauer)
64 - Jonas Mayer
80
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Ried
Diễn biến FC Liefering vs SV Ried
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kristjan Bendra.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
John Mellberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Murillo ghi bàn!
Jannik Schuster rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Rocco Zikovic.
Thẻ vàng cho Tolgahan Sahin.
Thẻ vàng cho Jonas Mayer.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Jakob Brandtner.
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Alexander Murillo.
Michael Sollbauer rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Thẻ vàng cho Nemanja Celic.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Thẻ vàng cho Oghenetejiri Adejenughure.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Jonas Mayer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nik Marinsek.
Valentin Sulzbacher đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oghenetejiri Adejenughure đã ghi bàn!
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikki Havenaar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jannik Schuster.
Julian Hussauf đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enrique Aguilar đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Ried
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Julian Hussauf (47), Marcel Moswitzer (19), John Mellberg (5), Lassina Traore (28), Jannik Schuster (4), Tolgahan Sahin (11), Valentin Sulzbacher (29), Edwin Aguilar (43), Oghenetejiri Adejenughure (38), Marc Striednig (36)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Fabian Wohlmuth (31), Nik Marinsek (7), Martin Rasner (8), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Wilfried Eza (28), Antonio Van Wyk (29)
Thay người | |||
70’ | Oghenetejiri Adejenughure Alexander Murillo | 46’ | Philipp Pomer Jonas Mayer |
70’ | Lassina Traore Jakob Brandtner | 63’ | Martin Rasner Nemanja Celic |
87’ | Tolgahan Sahin Rocco Zikovic | 64’ | Michael Sollbauer Saliou Sane |
87’ | Jannik Schuster Bryan Okoh | ||
90’ | Valentin Sulzbacher Kristjan Bendra |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Felix Wimmer | ||
Alexander Murillo | Nemanja Celic | ||
Rocco Zikovic | Jonas Mayer | ||
Jakob Brandtner | Benjamin Sammer | ||
Kristjan Bendra | Fabian Rossdorfer | ||
Bryan Okoh | Saliou Sane | ||
Jakob Zangerl | David Bumberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B | |
3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B | |
4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B | |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B | |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B | |
9 | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T | |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B | |
16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại