- Seung-Mo Lee (Kiến tạo: Ju-Hyeok Kang)
32 - Jesse Lingard (Kiến tạo: Jun Choi)
41 - Cho Young-wook (Thay: Kim Ju-sung)
46 - Young-Wook Cho (Thay: Ju-Hyeok Kang)
46 - Hyeon-Mu Kang
65 - Seong-Jin Kang (Thay: Jesse Lingard)
69 - Jae-Moon Ryu (Thay: Jong-Gyu Yeun)
69 - Jun Choi
77 - Willyan (Thay: Lucas Rodrigues)
77 - Wan-Kyu Kwon (Thay: Seung-Mo Lee)
86 - Jae-Moon Ryu
90+2'
- Kim Yeong-bin
4 - Henry Hore (Thay: Sang-Heon Lee)
46 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Kyeong-Min Kim)
46 - Henry Hore
53 - Irfan Hadzic (Thay: Min-Hyeok Yang)
71 - Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim)
71 - Min-Ha Shin (Thay: Jin-Hyuk Cho)
90 - Irfan Hadzic
90+2'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gangwon FC
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Lucas Rodrigues (19), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Ju-Hyeok Kang (39), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Min-Hyeok Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), Kyeong-Min Kim (19), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)
Thay người | |||
46’ | Ju-Hyeok Kang Young-Wook Cho | 46’ | Min-Ha Shin Jin-Hyuk Cho |
69’ | Jong-Gyu Yeun Ryu Jae-moon | 46’ | Sang-Heon Lee Henry Hore |
69’ | Jesse Lingard Kang Seong-jin | 71’ | Dong-Hyun Kim Kang-gook Kim |
77’ | Lucas Rodrigues Willyan | 71’ | Min-Hyeok Yang Irfan Hadzic |
86’ | Seung-Mo Lee Wan-kyu Kwon | 90’ | Jin-Hyuk Cho Min-Ha Shin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jong-Beom Baek | Chung-Hyo Park | ||
Wan-kyu Kwon | Min-Ha Shin | ||
Jin-Ya Kim | Suk-Young Yun | ||
Ryu Jae-moon | Song Jun-seok | ||
Im Sang-hyeob | Kang-gook Kim | ||
Kang Seong-jin | Jin-Hyuk Cho | ||
Young-Wook Cho | In-Soo Yu | ||
Ronaldo Tavares | Henry Hore | ||
Willyan | Irfan Hadzic |
Nhận định FC Seoul vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại