- (Pen) Sang-Ho Na
22 - Jin-Ya Kim (Thay: Willyan)
26 - Osmar Barba
45+1' - Seung-Mo Lee (Thay: Shin-Jin Kim)
46 - Soo-Il Park
60 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Aleksandar Palocevic)
68 - Seung-Gyu Han (Thay: Sung-Yueng Ki)
68 - Hyun-Chul Jung (Thay: Tae-Seok Lee)
82
- Dong-Heon Kim
20 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Min-Seog Kim)
27 - Gerso Fernandes (Thay: Hernandes)
27 - Paul-Jose M'Poku (Kiến tạo: Gerso Fernandes)
45 - Ji-Hwan Moon (Thay: Myeong-Ju Lee)
83 - Harrison Delbridge (Thay: Paul-Jose M'Poku)
90
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Incheon United
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Incheon United
FC Seoul (4-4-2): Cheol-won Choi (21), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Osmar Barba Ibanez (5), Sung-Yueng Ki (6), Willyan (94), Shin-jin Kim (9), Aleksandar Palocevic (26)
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Yeon-su Kim (3), Dong-min Kim (47), Ban-Suk Oh (4), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Kyeong-hyeon Min (28), Min-seog Kim (25), Paul-Jose Mpoku (40), Hernandes (10)
Thay người | |||
26’ | Willyan Jin-Ya Kim | 27’ | Hernandes Gerso Fernandes |
46’ | Shin-Jin Kim Seung-Mo Lee | 27’ | Min-Seog Kim Seong-Hoon Cheon |
68’ | Aleksandar Palocevic Stanislav Iljutcenko | 83’ | Myeong-Ju Lee Ji-hwan Mun |
68’ | Sung-Yueng Ki Seung-Gyu Han | 90’ | Paul-Jose M'Poku Harrison Andrew Delbridge |
82’ | Tae-Seok Lee Hyun-cheol Jeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Tae-heui Lee | ||
Jong-Beom Baek | Harrison Andrew Delbridge | ||
Si-Young Lee | Yun-gu Kang | ||
Jin-Ya Kim | Ji-hwan Mun | ||
Seung-Mo Lee | Gerso Fernandes | ||
Hyun-cheol Jeong | Seong-Hoon Cheon | ||
Seung-Gyu Han | Dae-jung Kim |
Nhận định FC Seoul vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại