![]() Sang-Hyub Lim 21 | |
![]() Jesse Lingard (Thay: Takuya Shigehiro) 31 | |
![]() Dong-Jin Park 55 | |
![]() Young-Wook Cho (Thay: Sang-Hyub Lim) 65 | |
![]() Gerso Fernandes (Thay: Stefan Mugosa) 68 | |
![]() Jun Choi (Thay: Tae-Seok Lee) 79 | |
![]() Shin-Jin Kim (Thay: Stanislav Iljutcenko) 79 | |
![]() Seong-Jin Kang (Thay: Sang-Woo Kang) 79 | |
![]() Seong-Hoon Cheon (Thay: Seong-Min Kim) 80 | |
![]() Seong-Hoon Cheon 81 | |
![]() Yeon-Su Kim 84 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Incheon United


Đội hình xuất phát FC Seoul vs Incheon United
FC Seoul (4-2-3-1): Cheol-won Choi (21), Dong-Jin Park (50), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Tae-Seok Lee (88), Takuya Shigehiro (55), Sung-Yueng Ki (6), Sang-woo Kang (15), Aleksandar Palocevic (26), Sang-hyeob Im (7), Stanislav Iljutcenko (90)
Incheon United (3-4-3): Bum Soo Lee (25), Yeon-su Kim (3), Matej Jonjic (82), Ban-Suk Oh (4), Si-hoo Hong (37), Myung Joo Lee (5), Paul-Jose Mpoku (40), Dong-yun Jeong (23), Seung-Ho Park (77), Stefan Mugosa (9), Seong-min Kim (26)


Thay người | |||
31’ | Takuya Shigehiro Jesse Lingard | 68’ | Stefan Mugosa Gerso Fernandes |
65’ | Sang-Hyub Lim Young-Wook Cho | 80’ | Seong-Min Kim Seong-Hoon Cheon |
79’ | Tae-Seok Lee Jun Choi | ||
79’ | Stanislav Iljutcenko Shin-jin Kim | ||
79’ | Sang-Woo Kang Seong-jin Kang |
Cầu thủ dự bị | |||
Young-Wook Cho | Seong-Jun Min | ||
Jong-Beom Baek | Gun-hee Kim | ||
Rebin Sulaka | Dong-min Kim | ||
Jun Choi | Woo-Jin Choi | ||
Jae-moon Ryu | Ji | ||
Seung-Gyu Han | Hyun-Seo Kim | ||
Shin-jin Kim | Gerso Fernandes | ||
Jesse Lingard | Seong-Hoon Cheon | ||
Seong-jin Kang | Min-Gyu Baek |
Nhận định FC Seoul vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T B H T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T T H H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T B H T |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại