- Willyan (Thay: Ui-Jo Hwang)
70 - Willyan
84 - Jin-Ya Kim (Thay: Soo-Il Park)
87 - Dong-Jin Park (Thay: Sang-Hyub Lim)
87 - Chan-Hee Han (Thay: Sung-Yueng Ki)
87 - Seung-Gyu Han (Thay: Sang-Ho Na)
90
- Reis (Thay: Dae-Hwan Kim)
9 - Jun-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han)
9 - Yuri (Thay: Reis)
59 - Ju-Yong Lee (Thay: Tae-Hyun An)
75 - Bong-Soo Kim (Thay: Chang-Min Lee)
75 - Yuri (Kiến tạo: Hyun-Beom Ahn)
79
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeju United
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeju United
FC Seoul (5-4-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Shin-jin Kim (9), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Chai-min Im (26), Woon Jeong (13), Hyun-beom Ahn (17), Chang-Min Lee (8), Ja-Cheol Koo (7), Tae-hyeon Ahn (2), Dae-hwan Kim (29), Jong-moo Han (25), Ju-kong Kim (19)
Thay người | |||
70’ | Ui-Jo Hwang Willyan | 9’ | Jong-Mu Han Jin-su Seo |
87’ | Sang-Hyub Lim Dong-Jin Park | 9’ | Yuri Reis |
87’ | Soo-Il Park Jin-Ya Kim | 59’ | Reis Yuri |
87’ | Sung-Yueng Ki Chan-Hee Han | 75’ | Tae-Hyun An Ju-yong Lee |
90’ | Sang-Ho Na Seung-Gyu Han | 75’ | Chang-Min Lee Bong-soo Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong-Jin Park | Keun-bae Kim | ||
Seong-min Hwang | Joon-Su Kim | ||
Jin-Ya Kim | Ju-yong Lee | ||
Hyun-Soo Hwang | Bong-soo Kim | ||
Chan-Hee Han | Jin-su Seo | ||
Seung-Gyu Han | Reis | ||
Willyan | Yuri |
Nhận định FC Seoul vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại