- Shin-Jin Kim (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
2 - Hyun-Chul Jung (Thay: Shin-Jin Kim)
46 - Keijiro Ogawa (Thay: Aleksandar Palocevic)
46 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Seong-Jin Kang)
66 - Sung-Yueng Ki (Thay: Jin-Ya Kim)
66 - Sung-Yueng Ki (Thay: Jin-Ya Kim)
69 - Han-Min Jung (Thay: Young-Wook Cho)
87
- Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Seung-Beom Ko)
62 - Jun-Beom Kim (Thay: Kyeong-Min Kim)
62 - Han-Gil Kim (Thay: Chang-Hoon Kwon)
80 - Byeong-Chan Choi
83 - Byeong-Chan Choi (Thay: Yoon-Sung Kang)
83
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Sangju Sangmu
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Sangju Sangmu
FC Seoul (3-4-3): Han-Been Yang (21), Sang-Min Lee (3), Osmar Barba Ibanez (5), Jin-seong Kim (30), Jong-Gyu Yeun (23), Aleksandar Palocevic (26), Shin-jin Kim (9), Jin-Ya Kim (17), Seong-jin Kang (29), Young-Wook Cho (11), Sang-Ho Na (7)
Sangju Sangmu (4-3-3): Jeong-hoon Kim (12), You-Hyeon Lee (35), Ji-su Park (23), Ju-Hun Song (4), Yoon-Sung Kang (32), Yeong-Jae Lee (31), Ji-hwan Mun (6), Seung-beom Ko (7), Chang-Hoon Kwon (26), Ji-hyeon Kim (28), Kyeong-Min Kim (19)
Thay người | |||
46’ | Aleksandar Palocevic Keijiro Ogawa | 62’ | Kyeong-Min Kim Jun-beom Kim |
46’ | Shin-Jin Kim Hyun-cheol Jeong | 80’ | Chang-Hoon Kwon Han-gil Kim |
66’ | Seong-Jin Kang Stanislav Iljutcenko | 83’ | Yoon-Sung Kang Byeong-chan Choi |
69’ | Jin-Ya Kim Sung-Yueng Ki | ||
87’ | Young-Wook Cho Han-Min Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Sung-Yueng Ki | Jun-beom Kim | ||
Keijiro Ogawa | Han-gil Kim | ||
Sang-Hoon Paik | Seok-joo Yoon | ||
Hyun-cheol Jeong | Byeong-chan Choi | ||
Seong-min Hwang | Seung-Gyeom Im | ||
Stanislav Iljutcenko | Dong-yun Jeong | ||
Han-Min Jung | In-jae Hwang |
Nhận định FC Seoul vs Sangju Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Sangju Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại