- Aleksandar Palocevic
27 - Sang-Ho Na
38 - Sung-Yueng Ki
49 - Ui-Jo Hwang
53 - Soo-Il Park (Thay: Tae-Seok Lee)
78 - Shin-Jin Kim (Thay: Sung-Yueng Ki)
78 - Aleksandar Palocevic
82 - Dong-Jin Park (Thay: Ui-Jo Hwang)
83 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Sang-Hyub Lim)
90 - Willyan (Thay: Aleksandar Palocevic)
90 - Dong-Jin Park
90+5'
- Seung-Won Jung
27 - Kim Bo-kyung (Thay: Kim Joo-chan)
31 - Bo-Kyung Kim (Thay: Joo-Chan Kim)
31 - Jong-Sung Lee (Thay: Je-Ho Yu)
58 - Jin-Woo Jeon (Thay: Seung-Woo Ryu)
58 - Sang-Min Lee (Thay: Rodrigo Bassani da Cruz)
73 - Fejsal Mulic (Thay: Ho-Ik Jang)
73 - Fejsal Mulic
75 - Fejsal Mulic (Thay: Ho-Ik Jang)
75 - Bo-Kyung Kim (Kiến tạo: Fejsal Mulic)
89
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Suwon Bluewings
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Suwon Bluewings
FC Seoul (3-4-3): Jong-Beom Baek (1), Hyun-Soo Hwang (2), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Ui-jo Hwang (16), Sang-hyeob Im (14)
Suwon Bluewings (3-4-3): Hyung-mo Yang (21), Ho-Ik Jang (3), Han Hogang (5), Dae-won Park (33), Seung-Won Jung (10), Je-ho Yu (88), Rodrigo Bassani Da Cruz (97), Ki-Jee Lee (23), Joo-Chan Kim (37), Byong-Jun An (9), Seung-Woo Ryu (12)
Thay người | |||
78’ | Tae-Seok Lee Su-il Park | 31’ | Joo-Chan Kim Bo-Kyung Kim |
78’ | Sung-Yueng Ki Shin-jin Kim | 58’ | Je-Ho Yu Jong-sung Lee |
83’ | Ui-Jo Hwang Dong-Jin Park | 58’ | Seung-Woo Ryu Jin-woo Jeon |
90’ | Sang-Hyub Lim Stanislav Iljutcenko | 73’ | Rodrigo Bassani da Cruz Sang-Min Lee |
90’ | Aleksandar Palocevic Willyan | 73’ | Ho-Ik Jang Fejsal Mulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Sung-ju Lee | ||
Cheol-won Choi | Myeong-Seok Ko | ||
Su-il Park | Jong-sung Lee | ||
Chan-Hee Han | Bo-Kyung Kim | ||
Willyan | Sang-Min Lee | ||
Dong-Jin Park | Jin-woo Jeon | ||
Shin-jin Kim | Fejsal Mulic |
Nhận định FC Seoul vs Suwon Bluewings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại