Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ayase Ueda (Kiến tạo: Givairo Read) 10 | |
![]() Igor Paixao 14 | |
![]() Ayase Ueda (Kiến tạo: Igor Paixao) 23 | |
![]() In-Beom Hwang 27 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 41 | |
![]() Anis Hadj Moussa 43 | |
![]() Daan Rots 45+1' | |
![]() Gernot Trauner 45+3' | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mathias Kjoeloe) 46 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Anis Hadj Moussa) 46 | |
![]() Oussama Targhalline (Thay: In-Beom Hwang) 46 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Givairo Read) 53 | |
![]() Quilindschy Hartman (Thay: Hugo Bueno) 57 | |
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Givairo Read) 62 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Gijs Besselink) 63 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Taylor Booth) 63 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Gernot Trauner) 65 | |
![]() Mees Hilgers 67 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Michel Vlap) 71 | |
![]() Max Bruns (Thay: Bas Kuipers) 80 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Mees Hilgers) 81 | |
![]() Aymen Sliti (Thay: Gijs Smal) 82 | |
![]() Aymen Sliti (Kiến tạo: Igor Paixao) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Feyenoord


Diễn biến FC Twente vs Feyenoord
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Twente: 54%, Feyenoord: 46%.
Một bàn thắng tuyệt vời của cả đội!
Igor Paixao đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aymen Sliti ghi bàn bằng chân phải!
Igor Paixao tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

V À A A A O O O - Aymen Sliti ghi bàn bằng chân trái!
Jakub Moder tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Feyenoord với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Twente: 55%, Feyenoord: 45%.
Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bart van Rooij từ Twente phạm lỗi với Ibrahim Osman.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thomas Beelen bị phạt vì đẩy Arno Verschueren.
Quả tạt của Igor Paixao từ Feyenoord thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alec Van Hoorenbeeck từ Twente phạm lỗi với Ibrahim Osman.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Twente: 53%, Feyenoord: 47%.
Cú sút của Bart van Rooij bị chặn lại.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Feyenoord
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Gijs Besselink (41), Sem Steijn (14), Mathias Kjølø (4), Taylor Booth (8), Daan Rots (11), Michel Vlap (18)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Thomas Beelen (3), Hugo Bueno (16), Jakub Moder (7), Hwang In-beom (4), Gijs Smal (5), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)


Thay người | |||
46’ | Mathias Kjoeloe Sayfallah Ltaief | 46’ | In-Beom Hwang Oussama Targhalline |
63’ | Gijs Besselink Arno Verschueren | 46’ | Anis Hadj Moussa Ibrahim Osman |
63’ | Taylor Booth Naci Unuvar | 57’ | Hugo Bueno Quilindschy Hartman |
80’ | Bas Kuipers Max Bruns | 65’ | Gernot Trauner Facundo Gonzalez |
81’ | Mees Hilgers Alec Van Hoorenbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Younes Taha | Plamen Plamenov Andreev | ||
Sam Karssies | Liam Bossin | ||
Przemyslaw Tyton | Quilindschy Hartman | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Facundo Gonzalez | ||
Julien Mesbahi | Jeyland Mitchell | ||
Max Bruns | Shiloh 't Zand | ||
Ruud Nijstad | Oussama Targhalline | ||
Harrie Kuster | Julian Carranza | ||
Sayfallah Ltaief | Ibrahim Osman | ||
Arno Verschueren | Zépiqueno Redmond | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | Aymen Sliti | ||
Naci Unuvar | Luka Ivanušec |
Tình hình lực lượng | |||
Gerald Alders Va chạm | Justin Bijlow Va chạm | ||
Dávid Hancko Kỷ luật | |||
Bart Nieuwkoop Không xác định | |||
Jordan Lotomba Không xác định | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Antoni Milambo Va chạm | |||
Calvin Stengs Chấn thương mắt cá | |||
Ramiz Zerrouki Không xác định | |||
Quinten Timber Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại