Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kristoffer Peterson 12 | |
![]() Michal Sadilek 16 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 27 | |
![]() Bojan Radulovic (Thay: Kaj Sierhuis) 66 | |
![]() Alen Halilovic (Thay: Kristoffer Peterson) 66 | |
![]() Max Bruns (Thay: Mees Hilgers) 70 | |
![]() Mitchell Dijks 71 | |
![]() Jasper Dahlhaus (Thay: Mitchell Dijks) 75 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Makan Aiko) 75 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Naci Unuvar) 75 | |
![]() Bojan Radulovic 77 | |
![]() Luka Tunjic (Thay: Ivo Pinto) 84 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 87 | |
![]() Younes Taha (Thay: Sayfallah Ltaief) 87 | |
![]() Rodrigo Guth (Kiến tạo: Luka Tunjic) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Fortuna Sittard


Diễn biến FC Twente vs Fortuna Sittard
Kiểm soát bóng: Twente: 52%, Fortuna Sittard: 48%.
Max Bruns từ Twente cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Josip Mitrovic từ Fortuna Sittard vì đã phạm lỗi với Mathias Kjoeloe.
Bart van Rooij thắng trong pha không chiến với Ezequiel Bullaude.
Ezequiel Bullaude bị phạt vì đẩy Michal Sadilek.
Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Mathias Kjoeloe từ Twente vì đã phạm lỗi với Alen Halilovic.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Luka Tunjic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodrigo Guth từ Fortuna Sittard đánh đầu ghi bàn!
Luka Tunjic từ Fortuna Sittard thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Rodrigo Guth của Fortuna Sittard phạm lỗi với Michal Sadilek.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Twente: 52%, Fortuna Sittard: 48%.
Phát bóng lên cho Twente.
Đường chuyền của Josip Mitrovic từ Fortuna Sittard thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Fortuna Sittard
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Naci Unuvar (37)
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Edouard Michut (20), Ryan Fosso (80), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33), Kristoffer Peterson (7), Kaj Sierhuis (9)


Thay người | |||
70’ | Mees Hilgers Max Bruns | 66’ | Kristoffer Peterson Alen Halilovic |
75’ | Naci Unuvar Ricky van Wolfswinkel | 66’ | Kaj Sierhuis Bojan Radulović |
87’ | Sayfallah Ltaief Younes Taha | 75’ | Mitchell Dijks Jasper Dahlhaus |
87’ | Michel Vlap Mathias Kjølø | 75’ | Makan Aiko Josip Mitrovic |
84’ | Ivo Pinto Luka Tunjic |
Cầu thủ dự bị | |||
Younes Taha | Jasper Dahlhaus | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Luuk Koopmans | ||
Max Bruns | Niels Martens | ||
Ricky van Wolfswinkel | Alen Halilovic | ||
Sam Karssies | Hasip Korkmazyrek | ||
Przemyslaw Tyton | Luka Tunjic | ||
Ruud Nijstad | Bojan Radulović | ||
Mathias Kjølø | Josip Mitrovic | ||
Harrie Kuster | Loreintz Rosier | ||
Gijs Besselink | |||
Lucas Vennegoor of Hesselink |
Tình hình lực lượng | |||
Gerald Alders Va chạm | Daley Sinkgraven Không xác định | ||
Sam Lammers Không xác định | Onur Demir Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 14 | 46 | H H H B B |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -18 | 31 | H H H B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại